Khám Phá “In Eigenregie”: Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

1. “In Eigenregie” Là Gì?

“In Eigenregie” là một cụm từ trong tiếng Đức, mang nghĩa là “tự quản lý” hoặc “tự ý”. Cụm từ này thường được dùng để chỉ hành động hoặc sự việc được thực hiện mà không có sự can thiệp hoặc hỗ trợ từ bên ngoài. Trong các lĩnh vực như giáo dục, công việc hay các dự án cá nhân, “in Eigenregie” thường diễn ra khi một cá nhân hoặc một nhóm tự tổ chức và thực hiện mà không cần phụ thuộc vào sự giúp đỡ của người khác.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của “In Eigenregie”

Cấu trúc ngữ pháp của “in Eigenregie” không quá phức tạp. Cụm từ này bao gồm:

  • In: Giới từ, có nghĩa là “trong”.
  • Eigen: Tính từ, có nghĩa là “riêng” hoặc “tự”.
  • Regie: Danh từ, có nghĩa là “quản lý”.

Khi kết hợp lại, “in Eigenregie” có nghĩa là thực hiện hoặc quản lý một việc gì đó một cách độc lập.

3. Ví Dụ Về “In Eigenregie”

3.1. Ví Dụ Trong Đời Sống Hàng Ngày

Câu ví dụ: “Ich habe das Projekt in Eigenregie organisiert.” (Tôi đã tổ chức dự án này tự quản lý.)in Eigenregie

3.2. Ví Dụ Trong Học Tập

Câu ví dụ: “Die Studenten haben ihre Hausaufgaben in Eigenregie erledigt.” (Các sinh viên đã hoàn thành bài tập của họ một cách độc lập.)

3.3. Ví Dụ Trong Công Việc

Câu ví dụ: “Das Unternehmen hat die Veranstaltung in Eigenregie durchgeführt.” (Công ty đã tổ chức sự kiện này tự quản lý.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM