Trong hành trình học tiếng Đức, việc hiểu rõ nghĩa và cấu trúc của những cụm từ quan trọng là rất cần thiết. Một trong số đó là fern bleiben. Vậy,
fern bleiben có nghĩa là gì? Nó được sử dụng trong ngữ cảnh nào? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này.
Fern bleiben: Ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng
Cụm từ fern bleiben dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “ở xa” hay “không tham gia”. Từ “fern” mang nghĩa là “xa”, trong khi “bleiben” có nghĩa là “ở lại”. Do đó, khi kết hợp lại, nó thể hiện ý nghĩa rằng một người hoặc một cái gì đó không tham gia vào một hoạt động nào đó do sự xa cách.
Ngữ cảnh sử dụng của fern bleiben
- Khi ai đó không tham gia vào một sự kiện: “Ich werde von der Feier fern bleiben.” (Tôi sẽ không tham gia vào buổi tiệc.)
- Khi nói về sự ngăn cách trong mối quan hệ: “Es ist besser, fern zu bleiben.” (Tốt hơn hết là nên giữ khoảng cách.)
Cấu trúc ngữ pháp của fern bleiben
Về mặt ngữ pháp, fern bleiben là một cụm động từ. Cấu trúc của nó khá đơn giản, bao gồm:
* Chủ ngữ + động từ "bleiben" + từ "fern".
Trong đó, “bleiben” là động từ chính và cần được chia theo chủ ngữ. Dưới đây là một số ví dụ để làm rõ hơn:
Cách chia động từ trong câu
- Ich bleibe fern. (Tôi ở xa.)
- Du bleibst fern. (Bạn ở xa.)
- Er/Sie bleibt fern. (Anh/Cô ấy ở xa.)
Ví dụ cụ thể về fern bleiben
Dưới đây là một số ví dụ thực tế để bạn cảm nhận rõ hơn về cách sử dụng của fern bleiben trong các câu:
1. Wir sollten von den Streitereien fern bleiben. (Chúng ta nên ở xa những cuộc cãi vã.) 2. Er bleibt immer fern, wenn es um Geld geht. (Anh ấy luôn giữ khoảng cách khi nói về tiền bạc.) 3. Es ist besser, fern zu bleiben von Menschen, die không trung thực. (Tốt hơn hết là nên giữ khoảng cách với những người không trung thực.)
Kết luận
Qua bài viết, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về fern bleiben, từ nghĩa cho đến cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong các câu. Nó là một cụm từ vô cùng hữu ích trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Đức. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về tiếng Đức, đừng ngần ngại để lại ý kiến hoặc liên hệ với chúng tôi!