Khám Phá Ý Nghĩa “Abwesend Sein” Trong Tiếng Đức – Ngữ Pháp Và Câu Ví Dụ

Trong tiếng Đức, việc hiểu rõ các cụm từ và ngữ pháp là điều quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Một trong những cụm từ đáng chú ý là “abwesend sein”. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng cụm từ này qua các ví dụ cụ thể.

1. Abwesend Sein Là Gì?

Cụm từ “abwesend sein” có nghĩa là “vắng mặt” hoặc “không có mặt”. Nó thường được sử dụng để mô tả tình trạng của một người khi họ không hiện diện ở một địa điểm cụ thể hoặc không tham gia vào một hoạt động nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Abwesend Sein

Cấu trúc ngữ pháp của “abwesend sein” rất đơn giản. Nó được hình thành từ động từ “sein” (là) kết hợp với tính từ “abwesend” (vắng mặt). Cụ thể, cấu trúc cơ bản là:


Subjekt + sein + abwesend

Trong đó:

  • Subjekt: Chủ ngữ của câu (người hoặc vật vắng mặt).
  • sein: Động từ “là”.
  • abwesend: Tính từ “vắng mặt”.

3. Ví Dụ Về Abwesend Sein

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách dùng “abwesend sein” trong câu:

Ví dụ 1 từ vựng tiếng Đức


Ich bin abwesend.

Trong ví dụ này, câu có nghĩa là “Tôi vắng mặt”.

Ví dụ 2


Er ist abwesend bei der Besprechung.

Câu này có nghĩa là “Anh ấy vắng mặt trong cuộc họp”.

Ví dụ 3


Die Lehrerin war abwesend während des Unterrichts.

Câu này có nghĩa là “Cô giáo đã vắng mặt trong giờ học”.

4. Tại Sao Bạn Nên Học “Abwesend Sein”?

Việc hiểu và sử dụng cụm từ “abwesend sein” là cần thiết trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Đức. Nó giúp người học nắm bắt được ngữ cảnh và tình huống giao tiếp, từ đó cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566abwesend sein
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội câu ví dụ tiếng Đức

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM