1. Etwas nicht fassen là gì?
Cụm từ “etwas nicht fassen” trong tiếng Đức có nghĩa là “không thể hiểu hoặc không thể nắm bắt một điều gì đó”. Câu này thường được sử dụng khi một tình huống hoặc cảm xúc nào đó quá phức tạp hoặc khó khăn để diễn đạt.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “etwas nicht fassen”
Cấu trúc của cụm từ này bao gồm các thành phần sau:
- Etwas: có nghĩa là “một cái gì đó”. Đây là từ chỉ định không xác định.
- nicht: từ phủ định, có nghĩa là “không”.
- fassen: động từ, có nghĩa là “nắm bắt” hoặc “hiểu”.
Cấu trúc câu thông thường sẽ là: Subjekt + etwas nicht fassen.
3. Đặt câu và ví dụ về “etwas nicht fassen”
Ví dụ 1:
Nach dem Verlust meines Freundes konnte ich die Situation einfach nicht fassen.
Dịch: “Sau khi mất người bạn của mình, tôi không thể hiểu được tình huống.”
Ví dụ 2:
Es ist schwer, die Tragweite dieser Entscheidungen zu fassen.
Dịch: “Thật khó để nắm bắt được tầm quan trọng của những quyết định này.”
Ví dụ 3:
Ich kann einfach nicht fassen, dass sie gegangen ist.
Dịch: “Tôi không thể nào hiểu được rằng cô ấy đã rời đi.”
4. Tại sao nên học “etwas nicht fassen”?
Hiểu và sử dụng được cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức. Nó thể hiện sự nhạy bén trong việc thể hiện cảm xúc và suy nghĩ của bản thân khi gặp phải những tình huống khó khăn hoặc cảm xúc phức tạp.