1. ‘etwas genehmigen’ là gì?
‘etwas genehmigen’ là một cụm từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “phê duyệt một cái gì đó” hoặc “cho phép cái gì đó xảy ra.” Cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, trong ngữ cảnh thương mại, hoặc khi đề cập đến các quyết định chính thức.
2. Cấu trúc ngữ pháp của ‘etwas genehmigen’
Cấu trúc ngữ pháp của ‘etwas genehmigen’ bao gồm động từ ‘genehmigen’, nghĩa là “phê duyệt”, và danh từ ‘etwas’, nghĩa là “một cái gì đó”. Cấu trúc này thường được sử dụng trong bối cảnh câu như sau:
2.1. Cấu trúc câu cơ bản
Câu đơn giản có thể được cấu trúc như sau: Subjekt + genehmigen + etwas
Ví dụ: Die Behörde genehmigt das Projekt. (Cơ quan phê duyệt dự án này.)
3. Ví dụ về ‘etwas genehmigen’
3.1. Ví dụ trong văn cảnh hàng ngày
Trong cuộc sống hàng ngày, bạn có thể sử dụng ‘etwas genehmigen’ khi nói về việc cần sự phê duyệt từ ai đó.
Ví dụ: Ich muss meinen Chef fragen, ob er das Dokument genehmigt. (Tôi phải hỏi sếp xem liệu ông ấy có phê duyệt tài liệu này không.)
3.2. Ví dụ trong văn bản pháp lý
Trong các tài liệu pháp lý, cụm này thường xuất hiện để chỉ ra sự đồng ý chính thức.
Ví dụ: Das Gericht genehmigt die Anklage. (Tòa án phê duyệt cáo buộc.)
3.3. Ví dụ trong ngữ cảnh thương mại
Trong môi trường doanh nghiệp, bạn có thể gặp cụm từ này khi cần sự đồng ý cho một hợp đồng hoặc một quyết định quan trọng.
Ví dụ: Die Geschäftsführung hat das Budget genehmigt. (Ban giám đốc đã phê duyệt ngân sách.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
