Các yếu tố cơ bản về “zuständig sein für etwas” và ngữ pháp tiếng Đức

Zuständig sein für etwas là gì?

Cụm từ “zuständig sein für etwas” trong tiếng Đức có nghĩa là “chịu trách nhiệm về một thứ gì đó”. Đây là một cụm từ thường được sử dụng trong các tình huống công việc, giao tiếp chính thức hoặc trong văn bản hành chính.

Cấu trúc ngữ pháp của cụm từ “zuständig sein für etwas”

Cấu trúc ngữ pháp của cụm từ này rất đơn giản:

  • zuständig: tính từ, có nghĩa là “có trách nhiệm”.
  • sein: động từ “to be” (là, thì).zuständig sein für etwas
  • für: giới từ “cho”, “về”.
  • etwas: đại từ, có nghĩa là “một thứ gì đó”.

Ví dụ: “Ich bin zuständig für das Projekt.” (Tôi chịu trách nhiệm về dự án này.)

Ví dụ về việc sử dụng “zuständig sein für etwas”

1. Trong môi trường làm việc

Câu ví dụ: “Er ist zuständig für das Marketing.” (Anh ấy chịu trách nhiệm về marketing.)

2. Trong giáo dụczuständig sein für etwas

Câu ví dụ: “Die Lehrerin ist zuständig für den Englischunterricht.” (Cô giáo chịu trách nhiệm về tiết học tiếng Anh.)

3. Trong các tình huống hành chính

Câu ví dụ: “Das Amt ist zuständig für die Beantragung von Visa.” (Cơ quan có trách nhiệm về việc xin visa.)

Tại sao bạn nên học thêm về ngữ pháp tiếng Đức?

Học tiếng Đức không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn mở ra nhiều cơ hội việc làm và du học, đặc biệt là ở các nước nói tiếng Đức như Đức, Thụy Sĩ, và Áo. Hơn nữa, việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp giúp bạn tiếp thu ngôn ngữ hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ví dụ về zuständig0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM