Hiểu Rõ Về “Scheitern an”: Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

1. “Scheitern an” là gì?

Cụm từ “scheitern an” trong tiếng Đức có nghĩa là “thất bại trong việc” hoặc “bị cản trở bởi”. Đây là một cụm động từ đi kèm với giới từ, thường được sử dụng để diễn tả sự không thành công trong một hoạt động hoặc một tình huống nào đó do một nguyên nhân cụ thể.

2. Cấu trúc ngữ pháp của “scheitern an”

Cấu trúc ngữ pháp của “scheitern an” khá đơn giản. Cụm động từ này thường được đi kèm với một danh từ hoặc một mệnh đề, thể hiện nguyên nhân khiến cho sự việc không thành công. Cấu trúc chung là:

        "scheitern an" + [danh từ/mệnh đề]
    

Ví dụ, một câu có thể được viết như sau:

        "Er scheitert an der Prüfung." (Anh ấy thất bại trong kỳ thi.)
     nghĩa của scheitern an

3. Ví dụ cụ thể về “scheitern an”scheitern an

3.1 Ví dụ với danh từ

Ví dụ: “Sie scheiterte an ihrer eigenen Angst.” (Cô ấy đã thất bại vì sự sợ hãi của chính mình.)

3.2 Ví dụ với mệnh đề

Ví dụ: “Das Projekt scheiterte daran, dass wir nicht genügend Geld hatten.” (Dự án đã thất bại vì chúng tôi không đủ tiền.)

3.3 Ví dụ trong văn cảnh hàng ngày

Chúng ta cũng có thể thấy cụm từ này trong các tình huống thực tế: “Er scheitert an den Anforderungen seiner Chefin.” (Anh ta thất bại vì yêu cầu của sếp anh ấy.)

4. Tại sao cần biết về “scheitern an” trong việc học tiếng Đức?

Khi học tiếng Đức, việc nắm vững các cụm động từ như “scheitern an” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, hiểu rõ các sắc thái ngữ nghĩa và diễn đạt chính xác cảm xúc hoặc ý kiến của mình. Điều này rất quan trọng, đặc biệt là khi bạn đang học trong môi trường quốc tế như du học tại Đài Loan.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 cấu trúc ngữ pháp
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM