Hiểu Rõ Về ‘Angefordert’: Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Angefordert Là Gì?

Từ “angefordert” là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “được yêu cầu” hoặc “được yêu cầu cung cấp”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc yêu cầu thông tin, dữ liệu hoặc tài liệu từ một cá nhân hoặc tổ chức.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Angefordert

Cấu trúc ngữ pháp của “angefordert” chủ yếu dựa trên cách sử dụng động từ trong câu. Nó thuộc về thể bị động, thường được nói đến khi một hành động được thực hiện theo yêu cầu từ một đối tượng khác.

Cách Sử Dụng

Khi sử dụng từ “angefordert”, thường bạn sẽ đặt nó trong các cấu trúc sau:

  • Subjekt + wird + angefordert + Objekt ngữ pháp tiếng Đức: Chủ ngữ + được + yêu cầu + bổ ngữ.
  • Das Dokument wird angefordert. (Tài liệu được yêu cầu.)

Ví Dụ Thực Tế Về Angefordert

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để minh họa cách sử dụng từ “angefordert” trong câu:

Ví dụ 1

Mitarbeiter müssen ihre Unterlagen an die Personalabteilung angefordert. (Nhân viên phải yêu cầu tài liệu của họ từ bộ phận nhân sự.)

Ví dụ 2

Daten werden regelmäßig von unserem Anbieter angefordert. ví dụ về angefordert (Dữ liệu được yêu cầu định kỳ từ nhà cung cấp của chúng tôi.)

Ví dụ 3

Die Lieferung der Waren wurde aufgrund der Anfrage des Kunden angefordert. (Việc giao hàng hàng hóa được yêu cầu theo yêu cầu của khách hàng.)

Tại Sao Nên Học Về Angefordert?

Việc hiểu rõ về từ “angefordert” không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ Đức của mình mà còn hỗ trợ trong việc giao tiếp hiệu quả trong môi trường học tập và làm việc quốc tế, đặc biệt khi du học tại các nước sử dụng tiếng Đức như Đức hoặc Áo.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM