Schwinden Học Từ Đầu – Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Tổng Quan Về Schwinden

Schwinden là một từ tiếng Đức có nghĩa là “biến mất” hoặc “giảm dần”. Trong ngữ cảnh, schwinden thường được sử dụng để mô tả hành động của một cái gì đó không còn tồn tại hoặc giảm đi theo thời gian. Đây là một từ rất hay và có nhiều ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn học.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Schwinden

Cấu trúc ngữ pháp của schwinden có thể được phân tích như sau:

1. Thì Hiện Tại ngữ pháp schwinden

Trong thì hiện tại, schwinden được sử dụng để chỉ một hành động đang diễn ra.

  • Ví dụ: “Die Farben schwinden.” (Màu sắc đang biến mất.)

2. Thì Quá Khứ

Trong thì quá khứ, schwinden cho thấy hành động đã xảy ra và đã kết thúc.

  • Ví dụ: “Die Farben sind geschwunden.” (Màu sắc đã biến mất.)

3. Thì Tương Lai

Có thể sử dụng schwinden trong tương lai để dự đoán một hành động sẽ xảy ra.

  • Ví dụ: “Die Farben werden schwinden.” (Màu sắc sẽ biến mất.)

Đặt Câu và Ví Dụ Về Schwinden

Dưới đây là một số ví dụ dùng schwinden trong các câu khác nhau:

Ví dụ 1:

“Die Erinnerung an den Sommer schwinden langsam.” (Ký ức về mùa hè đang dần biến mất.)

Ví dụ 2:

“Im Winter schwinden die Blumen.” (Vào mùa đông, những bông hoa dần biến mất.)

Ví dụ 3:

“Wenn die Sonne untergeht, schwinden die Lichtstrahlen.” (Khi mặt trời lặn, các tia sáng dần biến mất.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nộischwinden
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM