Regieren | Regierte là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ

Trong tiếng Đức, việc hiểu rõ về các động từ là rất quan trọng, đặc biệt là những động từ có tính năng động và tính chất chỉ hành động cụ thể. Hai từ khóa quan trọng mà chúng ta sẽ khám phá hôm nay là regierenregierte. Bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng chúng trong câu.

Regieren: Nghĩa và Cấu trúc ngữ pháp

Regieren là một động từ trong tiếng Đức có nghĩa là “quản lý”, “cai trị” hoặc “điều hành”. Động từ này thường được sử dụng để chỉ việc quản lý một quốc gia hay một tổ chức nào đó.

Cấu trúc ngữ pháp

Trong tiếng Đức, regieren được chia theo các thì khác nhau. Cấu trúc chung của động từ này như sau:

  • Ngôi thứ nhất số ít: ich regiere
  • Ngôi thứ hai số ít: du regierst
  • Ngôi thứ ba số ít: er/sie/es regiert
  • Ngôi thứ nhất số nhiều: wir regieren ví dụ regieren
  • Ngôi thứ hai số nhiều: ihr regiert
  • Ngôi thứ ba số nhiều: sie/Sie regieren

Ví dụ về Regieren

Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa việc sử dụng regieren:

  • Die Regierung regiert das Land mit Hilfe der Gesetze. (Chính phủ quản lý đất nước bằng cách sử dụng các luật.)
  • Der Präsident regiert seit fünf Jahren. (Tổng thống đã cai trị được năm năm.)

Regierte: Thì quá khứ của Regieren nghĩa regieren

Regierte là dạng quá khứ của động từ regieren, được sử dụng để chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ. Nó có nghĩa là “đã quản lý” hoặc “đã cai trị”.

Cấu trúc ngữ pháp của Regierte

Dưới đây là cấu trúc của regierte:

  • Ngôi thứ nhất số ít: ich regierte
  • Ngôi thứ hai số ít: du regiertest
  • Ngôi thứ ba số ít: er/sie/es regierte
  • Ngôi thứ nhất số nhiều: wir regierten
  • Ngôi thứ hai số nhiều: ihr regiertet
  • Ngôi thứ ba số nhiều: sie/Sie regierten

Ví dụ về Regierte

Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa việc sử dụng regierte:

  • Er regierte das Land bis zu seinem Tod. (Ông đã cai trị đất nước cho đến khi qua đời.)
  • Die Königin regierte weise und gerecht. (Nữ hoàng đã cai trị một cách khôn ngoan và công bằng.)

Tổng kết

Việc hiểu rõ và sử dụng đúng regierenregierte trong tiếng Đức không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn mở rộng kiến thức về chính trị và quản lý. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM