Giới Thiệu Về “Bei Weitem”
“Bei weitem” trong tiếng Đức có nghĩa là “xa” hoặc “đã vượt qua một khoảng cách lớn”. Được sử dụng như một trạng từ, cụm này thường diễn tả mức độ hoặc sự so sánh giữa hai yếu tố, nhấn mạnh rằng một đối tượng hay sự việc nào đó rất khác biệt so với một cái khác.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Bei Weitem”
Cấu trúc ngữ pháp của cụm từ “bei weitem” thường được sử dụng trong câu như sau:
Bei weitem + tính từ/trạng từ + chủ ngữ
Ví dụ, khi nói về sự thành công của một cá nhân, bạn có thể sử dụng như sau:
Er ist bei weitem der beste Spieler in der Mannschaft.
Câu này có nghĩa là “Anh ấy là cầu thủ giỏi nhất trong đội, xa hơn bất kỳ ai khác.”
Đặt Câu Và Ví Dụ Về “Bei Weitem”
Ví Dụ 1: So Sánh Thể Thao
Trong một cuộc thi thể thao, bạn có thể nói:
Sie hat bei weitem die meisten Medaillen gewonnen.
Ý nghĩa: “Cô ấy đã giành được nhiều huy chương nhất, hơn hẳn những người khác.”
Ví Dụ 2: Đánh Giá Sản Phẩm
Khi nói về sản phẩm, bạn có thể viết:
Dieses Modell ist bei weitem günstiger als das ältere Modell.
Ý nghĩa: “Mô hình này rẻ hơn nhiều so với mô hình cũ.”
Ví Dụ 3: Đánh Giá Kinh Nghiệm Làm Việc
Tương tự, bạn có thể sử dụng trong bối cảnh cạnh tranh công việc:
Er hat bei weitem mehr Erfahrung als die anderen Bewerber.
Ý nghĩa: “Anh ấy có nhiều kinh nghiệm hơn so với những ứng viên khác.”
Kết Luận
Như vậy, “bei weitem” không chỉ là một cụm từ đơn giản mà còn mang nhiều ý nghĩa trong việc so sánh và diễn đạt, được áp dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Việc sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp và mạch văn của cụm này sẽ giúp người học tiếng Đức nâng cao trình độ và khả năng giao tiếp.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
