Sich rechnen là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Sich rechnen là một cụm từ trong tiếng Đức, được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết. Vậy cụ thể “sich rechnen” mang ý nghĩa gì và cách sử dụng ra sao? Hãy cùng khám phá qua bài viết dưới đây!

Sich rechnen là gì?

Trong tiếng Đức, “sich rechnen” có nghĩa là “được tính toán” hoặc “có lợi”. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh để chỉ sự hợp lý hoặc một cái gì đó mang lại lợi ích. Chẳng hạn, khi nói về một khoản đầu tư, “sich rechnen” có thể chỉ rằng điều đó “có thể được lợi” hoặc “được tính toán là có lợi”.

Cấu trúc ngữ pháp của sich rechnen

Cấu trúc ngữ pháp của “sich rechnen” khá đơn giản. Nó là một động từ phản thân, vì vậy nó luôn đi kèm với đại từ phản thân “sich”. Cấu trúc cơ bản như sau:

  • Đối với động từ chính: sich + rechnen + (điều gì đó hoặc về điều gì đó).

Ví dụ: “Das Geschäft rechnet sich gut” (Công việc kinh doanh này có lời).

Phân tích cấu trúc

Trong cấu trúc này, “rechnen” là động từ chính, còn “sich” là đại từ phản thân đi kèm. Động từ “rechnen” có thể được sử dụng ở nhiều thời gian khác nhau và nó có thể thay đổi hình thức tương ứng với chủ ngữ. Ví dụ:

  • Ich rechne mich (Tôi được tính toán)
  • Du rechnest dir (Bạn được tính toán)
  • Er/Sie rechnet sich (Anh/Cô ấy được tính toán)

Đặt câu và ví dụ về sich rechnen

Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “sich rechnen” trong câu: tiếng Đức

  • “Die Investition in die neue Technologie rechnet sich.” (Khoản đầu tư vào công nghệ mới này có lợi.)
  • “Für uns rechnet sich das nicht.” (Đối với chúng tôi, điều đó không có lợi.)
  • “Die Kosten werden sich nicht rechnen.” (Chi phí sẽ không hợp lý.)

Ví dụ trong lĩnh vực kinh doanh

Sich rechnen thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lợi ích kinh tế. Ví dụ:

  • “Wenn wir die Preise senken, wird sich das mehr verkaufen, und es rechnet sich.” (Nếu chúng tôi giảm giá, điều đó sẽ bán nhiều hơn và có lợi.)
  • “Die Zusammenarbeit mit dieser Firma rechnet sich, da sie hohe Qualität liefert.” (Sự hợp tác với công ty này có lợi vì họ cung cấp chất lượng cao.)

Kết luận

Sich rechnen là một cụm từ quan trọng trong tiếng Đức, dùng để nói về sự hợp lý và lợi ích. Để giao tiếp hiệu quả, bạn nên nắm vững cấu trúc ngữ pháp cũng như các ví dụ sử dụng. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong việc cải thiện kỹ năng tiếng Đức của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566sich rechnen
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM