1. Mit jmdm Verhandlungen führen là gì?
Cụm từ “mit jmdm Verhandlungen führen” trong tiếng Đức có nghĩa là “đàm phán với ai đó”. Đây là một cụm từ phổ biến trong các bối cảnh kinh doanh và giao tiếp chính trị, khi người ta cần đàm phán để đạt được thỏa thuận, xoa dịu tranh chấp hoặc thảo luận các vấn đề hợp tác.
2. Cấu trúc ngữ pháp của mit jmdm Verhandlungen führen
Cấu trúc ngữ pháp của “mit jmdm Verhandlungen führen” bao gồm nhiều thành phần:
- Mit: Giới từ “mit” có nghĩa là “với”.
- jmdm: Viết tắt cho “jemandem”, nghĩa là “ai đó”, là đối tượng mà bạn đang đàm phán.
- Verhandlungen: Danh từ số nhiều của “Verhandlung”, nghĩa là “cuộc đàm phán”.
- führen: Động từ “führen” có nghĩa là “dẫn dắt” hoặc “thực hiện”.
Vì vậy, khi kết hợp lại, “mit jmdm Verhandlungen führen” mang ý nghĩa là “thực hiện cuộc đàm phán với ai đó”.
3. Đặt câu và lấy ví dụ về mit jmdm Verhandlungen führen
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng cụm từ này trong các câu khác nhau:
Ví dụ 1:
Wir müssen mit dem neuen Partner Verhandlungen führen, um điều kiện hợp tác tốt hơn.
(Chúng ta cần thực hiện cuộc đàm phán với đối tác mới để đạt được điều kiện hợp tác tốt hơn.)
Ví dụ 2:
Er hat bereits mit den Lieferanten Verhandlungen geführt và đạt được giá cả hợp lý.
(Anh ấy đã đàm phán với các nhà cung cấp và đạt được mức giá hợp lý.)
Ví dụ 3:
Die Regierung plant, mit der Opposition Verhandlungen zu führen về cải cách luật.
(Chính phủ đang lên kế hoạch đàm phán với phe đối lập về cải cách luật.)
4. Kết luận
Hi vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cụm từ “mit jmdm Verhandlungen führen”, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng qua vài ví dụ minh họa. Cụm từ này không chỉ hữu ích trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong môi trường kinh doanh cũng như chính trị.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
