Die Einnahme là gì? Hiểu rõ ngữ pháp và ví dụ cụ thể

1. Khái niệm ‘die Einnahme’

‘Die Einnahme’ là một danh từ trong tiếng Đức, có nghĩa là ‘sự thu, doanh thu hoặc khoản thu nhập’. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, kinh doanh và kế toán để chỉ số tiền thu được từ một hoạt động nào đó, chẳng hạn như bán hàng hoặc dịch vụ. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu ‘die Einnahme’ tương tự như là ‘doanh thu’ hoặc ‘thu nhập’.

2. Cấu trúc ngữ pháp của ‘die Einnahme’

Từ ‘Einnahme’ là một danh từ giống cái (die), điều này có nghĩa là khi sử dụng trong câu, nó luôn đi với mạo từ ‘die’ (giống cái). ‘Einnahme’ có hình thức số ít, và không có hình thức số nhiều. Nếu muốn diễn đạt nhiều khoản thu nhập, chúng ta thường sử dụng cụm từ như ‘die Einnahmen’ (các khoản thu nhập).

2.1. Cách sử dụng trong câu

Trong tiếng Đức, chúng ta có thể sử dụng ‘die Einnahme’ trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:

3. Ví dụ về ‘die Einnahme’

3.1. Câu đơn giản

– Die Einnahme aus dem Verkauf stieg im letzten Jahr. (Doanh thu từ việc bán hàng đã tăng trong năm ngoái).

3.2. Câu phức hợp

– Obwohl die Ausgaben hoch waren, war die Einnahme noch zufriedenstellend. (Mặc dù chi phí cao, nhưng doanh thu vẫn đạt được sự hài lòng).

3.3. Câu hỏi

– Was war die gesamte Einnahme letzten Monat? (Doanh thu tổng cộng của tháng trước là gì?).

4. Kết luậndie Einnahme

Die Einnahme là một khái niệm quan trọng trong tiếng Đức, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp người học tiếng Đức giao tiếp một cách chính xác và hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM