Vergeben Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Sử Dụng

1. Vergeben Là Gì?

Trong tiếng Đức, “vergeben” có nghĩa là “tha thứ” hoặc “cho”. Đây là một động từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Qua việc sử dụng động từ này, người nói thường thể hiện sự độ lượng, sự chấp nhận hoặc sự cho phép trong các tình huống nhất định.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Vergeben

Cấu trúc ngữ pháp của “vergeben” phụ thuộc vào cách mà nó được sử dụng trong câu. “Vergeben” có thể được sử dụng trong cả hai thể chủ động và thụ động.

2.1. Cấu Trúc Chủ Động

Khi sử dụng “vergeben” ở dạng chủ động, động từ này thường đi kèm với một tân ngữ. Ví dụ:

  • Ich vergebe dir deine Fehler. (Tôi tha thứ cho bạn vì những sai lầm của bạn.)
  • Er hat mir vergeben, dass ich đến muộn. (Anh ấy đã tha thứ cho tôi vì tôi đến muộn.)

2.2. Cấu Trúc Thụ Động

Trong một số trường hợp, “vergeben” cũng có thể xuất hiện ở thể bị động, nhưng thường thì dạng chủ động là phổ biến hơn. Ví dụ:

  • Fehler werden vergeben. (Các sai lầm được tha thứ.)

3. Các Ví Dụ Cụ Thể Về Vergeben

Dưới đây là một số ví dụ bổ sung để giúp bạn hiểu rõ hơn về việc sử dụng “vergeben”:

3.1. Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

  • Ich vergebe dir, weil ich dich liebe. (Tôi tha thứ cho bạn vì tôi yêu bạn.)
  • Wenn du einen Fehler machst, versuche zu vergeben. (Nếu bạn mắc lỗi, hãy cố gắng tha thứ.)

3.2. Ví Dụ Trong Context Tình Huống cấu trúc ngữ pháp

  • Nach dem Streit hat sie ihm vergeben. (Sau cuộc cãi vã, cô ấy đã tha thứ cho anh ấy.)
  • Es ist schwer, anderen zu vergeben. (Thật khó để tha thứ cho người khác.)

4. Kết Luận

Từ “vergeben” là một từ ngữ rất ý nghĩa trong tiếng Đức. Nó không chỉ thể hiện thái độ độ lượng mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về mối quan hệ con người. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của “vergeben” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM