Widerstand là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Widerstand là gì?

Widerstand là một từ tiếng Đức, thường được dịch sang tiếng Việt là “sự chống lại”, “sự kháng cự”. Từ này có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chính trị đến khoa học, và thường mang ý nghĩa chỉ sự phản kháng hoặc sức mạnh nhằm chống lại một cái gì đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của Widerstand

Cấu trúc ngữ pháp xung quanh Widerstand thường liên quan đến cách mà từ này có thể được sử dụng trong câu.

2.1. Widerstand như một danh từ

Widerstand là một danh từ (der Widerstand), thường được sử dụng với các động từ như “leisten” (kháng cự) hoặc “gegen” (chống lại).

2.2. Cách sử dụng Widerstand trong các cấu trúc câu

Widerstand thường được sử dụng ở thể số ít và khi cần chỉ nhiều đối tượng, chúng ta có thể sử dụng các từ đi kèm hoặc thay đổi cấu trúc câu để rõ nghĩa hơn.

3. Đặt câu và lấy ví dụ về Widerstand

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ Widerstand, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

3.1. Ví dụ trong ngữ cảnh hàng ngày

– “Der Widerstand gegen die neuen Regeln wächst.” (Sự kháng cự chống lại các quy định mới đang ngày càng tăng lên.)

3.2. Ví dụ trong lĩnh vực khoa học

– “Der elektrische Widerstand ist ein wichtiges Konzept in der Elektrotechnik.” (Điện trở là một khái niệm quan trọng trong kỹ thuật điện.)

3.3. Ví dụ trong chính trị

– “Die Bürger leisten Widerstand gegen die ungerechte Behandlung.” (Người dân chống lại sự đối xử không công bằng.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên HệWiderstand

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ví dụ Widerstand
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM