1. Khái Niệm về Der Einwohner
Trong tiếng Đức, từ der Einwohner có nghĩa là “cư dân”, ám chỉ đến những người sống trong một khu vực xác định, thường là một thành phố hoặc một quốc gia. Điều này không chỉ bao gồm người dân bản xứ mà còn cả những người nhập cư, những người đã định cư lâu dài trong vùng đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Der Einwohner
2.1. Giới Tính và Số Nhiều
Từ der Einwohner có giới tính giống đực (der), và số nhiều của nó là die Einwohner. Sự thay đổi ở đây cho thấy cách mà các danh từ trong tiếng Đức được biến đổi theo giới tính và số lượng.
2.2. Nghĩa và Cách Sử Dụng
Chúng ta có thể thấy từ này xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường là liên quan đến việc thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc hạ tầng của một thành phố hay quốc gia. Ví dụ, cụm từ die Einwohnerzahlen có nghĩa là “dân số”.
3. Ví Dụ Về Việc Sử Dụng Der Einwohner
3.1. Câu Cơ Bản
Dưới đây là một vài ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ der Einwohner trong câu:
- Der Einwohner von Berlin ist stolz auf seine Stadt. (Cư dân Berlin tự hào về thành phố của họ.)
- Die Einwohner in diesem Dorf leben einfach nhưng hạnh phúc. (Cư dân trong ngôi làng này sống đơn giản nhưng hạnh phúc.)
- Jeder Einwohner ist verpflichtet, Steuer zu zahlen. (Mỗi cư dân có nghĩa vụ phải nộp thuế.)
3.2. Câu Hỏi Thường Gặp
Ví dụ như câu hỏi:
- Wie viele Einwohner hat die Stadt? (Thành phố này có bao nhiêu cư dân?)
- Warum haben die Einwohner protestiert? (Tại sao cư dân lại biểu tình?)
4. Kết Luận
Khái niệm der Einwohner không chỉ đơn thuần là một danh từ trong tiếng Đức mà nó còn phản ánh sự đa dạng và đặc trưng của từng khu vực. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.