Abgestempelt Là Gì? Khám Phá Ngữ Pháp Và Các Ví Dụ Thú Vị

1. Abgestempelt Là Gì?

Trong tiếng Đức, “abgestempelt” là một động từ phân từ II của động từ “abstempeln” (đánh dấu, đóng dấu). Từ này thường được sử dụng để chỉ việc ghi hoặc đánh dấu cái gì đó với thông tin cụ thể, để phân loại hoặc chứng thực nó. Cụ thể, việc “abgestempelt” có thể liên quan đến việc đóng dấu trên giấy tờ, tài liệu hoặc các loại thẻ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Abgestempelt

Cấu trúc ngữ pháp của từ “abgestempelt” thường theo dạng sau: ngữ pháp tiếng Đức

  • Động từ gốc: abstempeln
  • Phân từ II: abgestempelt

Từ “abgestempelt” có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, đặc biệt là trong thì hoàn thành.

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Về Abgestempelt ví dụ từ abgestempelt

Ví dụ 1:

„Das Dokument wurde abgestempelt.“ (Tài liệu này đã được đóng dấu.)

Ví dụ 2:

„Er hat seinen Pass abgestempelt, bevor anh rời khỏi đất nước.“ (Anh ấy đã đóng dấu vào hộ chiếu trước khi rời khỏi đất nước.)

4. Kết Luận

Từ “abgestempelt” không chỉ đơn giản là một từ trong từ điển mà còn mang trong mình những ngữ nghĩa sâu sắc trong tiếng Đức. Hiểu rõ cách sử dụng và ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng ngôn ngữ và giao tiếp của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM