Verschwenderisch là gì? Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Trong quá trình học tiếng Đức, việc nắm bắt được từ vựng cùng ngữ pháp là rất quan trọng. Một trong những từ thú vị mà bạn có thể gặp là verschwenderisch. Hãy cùng khám phá nghĩa của từ này cũng như cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu nói hàng ngày.

1. Verschwendung nghĩa là gì?

Từ verschwenderisch trong tiếng Đức được dịch ra tiếng Việt là “lãng phí” hoặc “xa xỉ”. Đây là một từ tính từ, thường được dùng để mô tả hành động hoặc thói quen tiêu xài hoang phí, không tiết kiệm.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “verschwenderisch” nghĩa của verschwenderisch

Cấu trúc ngữ pháp của từ verschwenderisch như sau:

  • Loại từ: Tính từ
  • Bên trong câu: Có thể đứng trước danh từ để mô tả các tính chất của danh từ đó.

Ví dụ cấu trúc:

Trong tiếng Đức, bạn có thể sử dụng từ này như sau:

  • Die verschwenderische Lebensweise schadet der Umwelt.
    (Cách sống lãng phí gây hại cho môi trường.)
  • Er hat ein verschwenderisches Verhalten.
    (Anh ấy có hành vi lãng phí.)

3. Đặt câu và lấy ví dụ về “verschwenderisch”

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ verschwenderischverschwenderisch để giúp bạn hiểu rõ hơn cách thức sử dụng trong những tình huống khác nhau:

  • Sie gibt immer viel Geld für verschwenderische Geschenke aus.
    (Cô ấy luôn dành nhiều tiền cho những món quà lãng phí.)
  • Er ist bekannt für seinen verschwenderischen Lebensstil.
    (Anh ấy nổi tiếng với lối sống lãng phí của mình.) cấu trúc ngữ pháp
  • Verschwenderisches Verhalten kann zu finanziellen Problemen führen.
    (Hành vi lãng phí có thể dẫn đến các vấn đề tài chính.)

4. Kết luận

Từ verschwenderisch không chỉ đơn thuần là một tính từ trong tiếng Đức mà còn phản ánh quan điểm sống và thói quen tiêu chai của con người. Nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu biết văn hóa Đức tốt hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM