Gleichschaltung là gì? Định nghĩa và ngữ pháp hiển thị rõ nét

Chào mừng bạn đến với bài viết khám phá sâu sắc về Gleichschaltung – một thuật ngữ quan trọng trong văn hóa và ngôn ngữ Đức. Không chỉ hiểu về nghĩa của từ này, mà còn tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về cách sử dụng từ trong giao tiếp hàng ngày.

Khái niệm về Gleichschaltung

Gleichschaltung là một thuật ngữ tiếng Đức, có nghĩa là “đồng bộ hóa” hay “hòa nhập”. Trong bối cảnh lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ chính sách của Đảng Quốc xã Đức trong những năm 1930 nhằm thống nhất và kiểm soát tất cả các lĩnh vực trong xã hội, bao gồm văn hóa, chính trị và kinh tế.

Cấu trúc ngữ pháp của Gleichschaltung

Trong tiếng Đức, “Gleichschaltung” là một danh từ thuộc giống cái, và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi sử dụng trong câu, cần chú ý đến cách chuyển đổi danh từ thành các dạng khác nhau.

Các dạng của danh từ Gleichschaltung

  • Danh từ số ít: die Gleichschaltung
  • Danh từ số nhiều: die Gleichschaltungen

Cách sử dụng Gleichschaltung trong câu

Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng “Gleichschaltung” trong ngữ pháp tiếng Đức: ví dụ định nghĩa

  • Die Gleichschaltung der Gesellschaft war ein zentraler Punkt der nationalsozialistischen Agenda. (Sự đồng bộ hóa của xã hội là một điểm trung tâm trong chương trình nghị sự của Quốc xã.)
  • In der heutigen Zeit wird viele Aspekte der Gleichschaltung diskutiert. (Trong thời đại ngày nay, nhiều khía cạnh của sự đồng bộ hóa đang được thảo luận.)

Bài học và kết luận

Qua bài viết này, bạn đã nắm được khái niệm về Gleichschaltung, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu. Hy vọng thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong việc học tiếng Đức và hiểu thêm về văn hóa của đất nước này!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ví dụ
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM