Khi học tiếng Đức, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp là rất quan trọng, trong đó có từ ‘zustimmen’. Bạn đã bao giờ tự hỏi ‘zustimmen là gì?’ hay ‘cấu trúc ngữ pháp của zustimmen như thế nào chưa?’ Hãy cùng khám phá trong bài viết dưới đây!
Zustimmen là gì?
Từ ‘zustimmen’ là một động từ trong tiếng Đức có nghĩa là ‘đồng ý’. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn thể hiện sự đồng thuận hoặc sự đồng ý với một ý kiến, một quyết định hay một một chủ đề nào đó.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của zustimmen
Cấu trúc ngữ pháp của ‘zustimmen’ rất đơn giản. Đây là động từ không phân tách, có thể được sử dụng trong nhiều thì khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản khi sử dụng ‘zustimmen’:
Cấu trúc cơ bản
1. Ich stimme zu (Tôi đồng ý) – Đây là cách sử dụng đơn giản nhất khi bạn muốn bày tỏ sự đồng ý.
2. Sie stimmen mir zu (Họ đồng ý với tôi) – Dùng khi nói về một nhóm người đồng ý với quan điểm của mình.
Cách chia động từ
Động từ ‘zustimmen’ được chia theo các ngôi như sau:
- Ich stimme zu – Tôi đồng ý
- Du stimmst zu – Bạn đồng ý
- Er/Sie/Es stimmt zu – Anh/Cô Nó đồng ý
- Wir stimmen zu – Chúng tôi đồng ý
- Ihr stimmt zu – Các bạn đồng ý
- Sie stimmen zu – Họ đồng ý
Ví Dụ Về Sử Dụng ‘Zustimmen’
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng ‘zustimmen’, hãy tham khảo một số ví dụ dưới đây:
Ví dụ trong câu giao tiếp
- Ich stimme zu, dass wir eine Diskussion darüber führen sollten. (Tôi đồng ý rằng chúng ta nên có một cuộc thảo luận về điều đó.)
- Er hat gesagt, dass das Wetter hôm nay sẽ tốt, và tôi đồng ý. (Anh ấy đã nói rằng thời tiết hôm nay sẽ tốt, và tôi đồng ý.)
- Wir stimmen alle zu, rằng việc học tiếng Đức là rất quan trọng. (Tất cả chúng tôi đều đồng ý rằng việc học tiếng Đức là rất quan trọng.)
Kết Luận
Qua bài viết này, bạn đã biết ‘zustimmen’ là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó như thế nào và cách sử dụng trong các câu giao tiếp. Hy vọng rằng kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc học tiếng Đức. Chúc bạn học tốt!