Paternalistisch là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ thực tế

Paternalistisch là một từ có nguồn gốc từ tiếng Đức, thường được sử dụng để mô tả các hình thức can thiệp hoặc giám sát từ người có quyền lực, tương tự như cách mà một người cha chăm sóc con cái của mình. Điều này thường thể hiện qua những hành động hoặc quyết định mà không tham khảo ý kiến của những người bị ảnh hưởng trực tiếp.

Cấu trúc ngữ pháp của paternalistisch ngữ pháp

Từ “paternalistisch” là tính từ và thường được sử dụng để mô tả một cách tiếp cận hoặc hành vi có tính chất cha mẹ. Trong tiếng Đức, tính từ có thể đi kèm với danh từ để tạo thành cụm từ.

Cụm từ thông dụng liên quan đến paternalistisch

  • Paternalistische Politik (chính sách paternalistic)
  • Paternalistisches Verhalten (hành vi paternalistic) ngữ pháp

Ví dụ về cách sử dụng paternalistisch trong câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách dùng từ paternalistisch trong câu:

Ví dụ 1

„Die paternalistische Politik der Regierung wird von vielen Bürgern als bevormundend angesehen.“
(Tạm dịch: Chính sách paternalistic của chính phủ bị nhiều người dân coi là sự giám sát.) tiếng Đức

Ví dụ 2

„Das paternalistische Verhalten des Chefs beeinträchtigt das Arbeitsklima im Unternehmen.“
(Tạm dịch: Hành vi paternalistic của sếp đã ảnh hưởng xấu đến bầu không khí làm việc trong công ty.)

Ví dụ 3

„In der Schule gibt es oft paternalistische Ansätze, die jedoch das Denken der Schüler einschränken.“
(Tạm dịch: Trong trường học thường có những cách tiếp cận paternalistic, nhưng lại hạn chế tư duy của học sinh.)

Kết luận

Paternalistisch không chỉ là một từ đơn thuần mà còn mang theo nhiều ý nghĩa và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách chính xác hơn trong ngữ cảnh phù hợp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM