Für etwas gelten là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể!

Khi học tiếng Đức, một trong những cụm từ thú vị và hữu dụng mà bạn sẽ gặp đó là „für etwas gelten”. Cùng khám phá nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của cụm từ này qua bài viết dưới đây nhé!

Khái niệm về „für etwas gelten”

„Für etwas gelten” thường được dịch là “áp dụng cho cái gì” hoặc “được coi là”. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Đức và mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

Cấu trúc ngữ pháp của „für etwas gelten”

Cấu trúc ngữ pháp của „für etwas gelten” rất đơn giản:

  • Für: Giới từ nghĩa là “cho” hoặc “đối với”.
  • Etwas: Danh từ không xác định nghĩa là “một cái gì đó”.
  • Gelten: Động từ nghĩa là “được coi là” hoặc “áp dụng”.

Cấu trúc tổng quát sẽ là: Für + danh từ + gelten.

Ví dụ minh họa cho „für etwas gelten”

Ví dụ 1

„Die Regeln gelten für alle Schüler.”

Dịch nghĩa: Những quy định này áp dụng cho tất cả học sinh.

Ví dụ 2

„Diese Technik gilt als modern und effektiv.”

Dịch nghĩa: Kỹ thuật này được coi là hiện đại và hiệu quả.Für etwas gelten

Ví dụ 3

„Die Vorschrift gilt für die gesamte Abteilung.”

Dịch nghĩa: Quy định này áp dụng cho toàn bộ bộ phận.

Tại sao cần hiểu „für etwas gelten”?

Việc nắm rõ cụm từ này không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về văn hóa của người Đức. Nó rất hữu ích trong các tình huống hàng ngày và khi bạn tham gia vào các thảo luận về quy định, luật lệ.

Kết luận

Hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ „für etwas gelten”, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của nó. Nếu bạn còn câu hỏi nào khác về tiếng Đức hoặc các chủ đề liên quan, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn thêm! cấu trúc ngữ pháp tiếng Đức

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”Für etwas gelten
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM