Hat verschwiegen là gì? Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ cụ thể

“Hat verschwiegen” là một cụm động từ trong tiếng Đức, mang ý nghĩa là “đã giữ im lặng” hoặc “đã giấu diếm”. Đây là cách diễn đạt cho thấy một người có thể đã không nói ra điều gì quan trọng, thường liên quan đến thông tin mà họ biết nhưng không tiết lộ cho người khác.

Cấu trúc ngữ pháp của “hat verschwiegen”

Cấu trúc của “hat verschwiegen” bao gồm hai phần chính:

  • Hat: Đây là động từ “haben” (có), ở thì quá khứ hoàn thành (Perfekt).
  • Verschwiegen: Là phân từ II của động từ “verschweigen”, có nghĩa là “giấu diếm” hoặc “không nói ra”.

Cấu trúc đầy đủ của câu sẽ là:

Subjekt + hat + verschwiegen + Objekt + ...

Ví dụ về “hat verschwiegen”

Ví dụ 1:

Er hat mir ein Geheimnis verschwiegen.

Dịch: “Anh ấy đã giấu tôi một bí mật.”

Ví dụ 2:

Sie hat viele Informationen über das Projekt verschwiegen.

Dịch: “Cô ấy đã giữ kín nhiều thông tin về dự án.”

Ví dụ 3:

Ich habe nicht gewusst, dass er etwas verschwiegen hat.

Dịch: “Tôi không biết rằng anh ấy đã giấu diếm điều gì đó.”

Tổng kết

“Hat verschwiegen” là một cụm từ quan trọng mà bạn nên biết khi học tiếng Đức, bởi nó có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến việc giao tiếp trong môi trường làm việc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ví dụ hat verschwiegen

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM