Polarisierte Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

1. Polarisierte Là Gì?

Trong ngôn ngữ Đức, từ “polarisierte” xuất phát từ động từ “polarisieren”, nghĩa là tạo ra hoặc phân chia thành các phần đối lập. Từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống, quan điểm hay thái độ mà có sự phân hóa rõ ràng giữa những lập trường khác nhau.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Polarisierte

2.1. Ngữ Nghĩa và Cách Sử Dụng

Polarisierte trong tiếng Đức là hình thức quá khứ phân từ II của động từ polarisieren. Sử dụng từ này trong câu giúp diễn đạt rõ ràng hơn về sự phân chia và mâu thuẫn trong một vấn đề cụ thể.

2.2. Cấu Trúc Câu

Các câu có sự hiện diện của từ “polarisierte” thường được xây dựng theo cấu trúc dưới đây: ngữ pháp

  • Chủ ngữ + động từ (thường là “werden”) + polarisierte + bổ ngữ.

Ví dụ: “Die Diskussion über das neue Gesetz hat viele polarisierte Meinungen hervorgerufen.” (Cuộc thảo luận về luật mới đã tạo ra nhiều ý kiến gây tranh cãi.) ví dụ về polarisierte

3. Đặt Câu và Ví Dụ Về Polarisierte

3.1. Ví Dụ Câu 1

“Die Medien berichten über eine polarisierte Gesellschaft im digitalen Zeitalter.” (Truyền thông đang đưa tin về một xã hội phân cực trong thời đại kỹ thuật số.)

3.2. Ví Dụ Câu 2

“Seine polarisierte Sichtweise auf das Thema führte zu intensiven Debatten.” (Quan điểm gây tranh cãi của anh ấy về chủ đề này đã dẫn đến những cuộc tranh luận gay gắt.)

3.3. Ví Dụ Câu 3

“In der Politik gibt es viele polarisierte Ansichten.” (Trong chính trị có nhiều quan điểm phân cực.)

4. Sự Quan Trọng Của Việc Hiểu Polarisierte

Nhận diện được tính chất polarisierte giúp người học ngôn ngữ nắm bắt và hiểu rõ hơn về các cuộc tranh luận, chính trị, và xã hội, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp và phản biện trong ngôn ngữ Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM