Hat sich ausgewirkt là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

Tiếng Đức là một ngôn ngữ phong phú với nhiều cụm từ thú vị. Một trong số đó là “hat sich ausgewirkt”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu “hat sich ausgewirkt” là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó và các ví dụ cụ thể để áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Hat sich ausgewirkt là gì?

Cụm từ “hat sich ausgewirkt” là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Đức, có nghĩa là “đã có ảnh hưởng” hoặc “đã tác động”. Cụm từ này thường được dùng để chỉ ra rằng một điều gì đó đã ảnh hưởng đến một điều khác trong quá khứ hoặc hiện tại.

Cấu trúc ngữ pháp của “hat sich ausgewirkt”

1. Cấu trúc cơ bản

Cấu trúc ngữ pháp của “hat sich ausgewirkt” bao gồm:

  • Hat: Động từ phụ trợ “haben” ở thì hiện tại.
  • sich: Đại từ phản thân, cho biết đối tượng tác động lên chính mình.
  • ausgewirkt: Phân từ II của động từ “auswirken”, có nghĩa là “tác động” hoặc “ảnh hưởng”.

2. Cách sử dụng

Khi sử dụng “hat sich ausgewirkt”, chúng ta cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo câu nói mang ý nghĩa đúng đắn. Thường thì cụm từ này được sử dụng trong các câu diễn đạt kết quả của một hành động nào đó.

3. Ví dụ cụ thể

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng “hat sich ausgewirkt”: tiếng Đức

  • Die neue Politik hat sich positiv ausgewirkt.
    (Chính sách mới đã có tác động tích cực.)
  • Seine harte Arbeit hat sich in seinem Erfolg ausgewirkt.
    (Công việc chăm chỉ của anh ấy đã có ảnh hưởng đến thành công của anh ấy.)
  • Die Veränderungen in der Firma haben sich negativ ausgewirkt.
    (Những thay đổi trong công ty đã có tác động tiêu cực.)

Kết luận

Qua bài viết này, bạn đã nắm bắt được ý nghĩa của “hat sich ausgewirkt”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng cụm từ này để giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức. Hãy thực hành sử dụng cụm từ này để nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM