1. ERCHÜTTERTE LÀ GÌ?
Từ “erschütterte” trong tiếng Đức là dạng quá khứ của động từ “erschüttern”, có nghĩa là “làm rung chuyển” hoặc “làm chấn động”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái hoặc cảm xúc bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi một sự kiện nào đó, ví dụ như một tai nạn hay sự kiện đau thương.
2. CẤU TRÚC NGỮ PHÁP CỦA ERCHÜTTERTE
2.1. Định Nghĩa Ngữ Pháp
Cấu trúc ngữ pháp của “erschütterte” thuộc về động từ, và là dạng quá khứ của động từ quy kết mà trong một số ngữ cảnh có thể biến đổi thành các dạng khác như “erschüttern” (nguyên thể) và “erschüttert” (dạng chia thì hiện tại).
2.2. Sự Biến Đổi Động Từ
Động từ “erschüttern” được chia theo các thì như sau:
- Nguyên thể: erschüttern
- Hiện tại: erschüttert
- Quá khứ: erschütterte
- Phân từ II: erschüttert
3. ĐẶT CÂU VÀ LẤY VÍ DỤ VỀ ERCHÜTTERTE
3.1. Ví Dụ Câu Đơn Giản
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “erschütterte” trong các câu văn:
- Der Erdbeben erschütterte die Stadt. (Động đất đã làm rung chuyển thành phố.)
- Die Nachricht vom Tod erschütterte die gesamte Familie. (Tin tức về cái chết đã làm rung chuyển toàn bộ gia đình.)
- Die Menschen waren erschüttert von dem Unglück. (Con người cảm thấy chấn động trước tai nạn.)
3.2. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh
Khi “erschütterte” được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, ý nghĩa và cảm xúc có thể được nhấn mạnh hơn. Dưới đây là một ví dụ ngữ cảnh:
Als sie von der Tragödie hörte, war sie so erschütterte, dass sie auf die Knie fiel. (Khi cô ấy nghe về thảm kịch, cô ấy chấn động đến mức quỳ xuống.)
4. KẾT LUẬN
Từ “erschütterte” không chỉ mang ý nghĩa ngữ pháp mà còn mang lại rất nhiều sự cảm nhận sâu sắc trong đời sống. Việc nắm rõ cách sử dụng và cấu trúc của từ này giúp người học ngôn ngữ có được kiến thức phong phú hơn về tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
