Gehalten Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng Trong Tiếng Đức

Nếu bạn đang học tiếng Đức, việc nắm bắt các động từ và cấu trúc ngữ pháp liên quan là vô cùng quan trọng. Một trong những từ mà bạn nên biết chính là “gehalten”. Vậy “gehalten” là gì? Cấu trúc ngữ pháp của nó là như thế nào? Hãy cùng khám phá trong bài viết dưới đây!

1. Gehalten Là Gì?

“Gehalten” là một dạng quá khứ của động từ “halten” trong tiếng Đức, có nghĩa là “giữ”, “cầm” hoặc “tổ chức”. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ sinh hoạt hàng ngày cho đến các tình huống chính thức như thuyết trình, bài giảng.

1.1. Nghĩa Của “Gehalten”

Trong tiếng Đức, “gehalten” thường có nghĩa là:

  • Giữ (nghĩa vật lý hoặc trừu tượng)
  • Tổ chức (một sự kiện, buổi thuyết trình)
  • Đưa ra ý kiến hoặc quan điểm

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Gehalten”

“Gehalten” được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là một số lưu ý về cách sử dụng của nó:

2.1. Cách Chia Động Từ “Halten”

Động từ “halten” trong tiếng Đức chia theo các thì như sau:

  • Hiện tại: Ich halte (tôi giữ)
  • Quá khứ: Ich habe gehalten (tôi đã giữ)gehalten
  • Tương lai: Ich werde halten (tôi sẽ giữ)

2.2. Sử Dụng “Gehalten” Trong Câu

Câu sử dụng “gehalten” thường có thể được chia thành hai dạng chính:

  • Câu đơn giản: Ich habe eine Rede gehalten. (Tôi đã tổ chức một bài phát biểu.)
  • Câu phức: Nachdem ich die Präsentation gehalten habe, habe tôi nhận được nhiều phản hồi tích cực. (Sau khi tôi đã thực hiện bài thuyết trình, tôi đã nhận được nhiều phản hồi tích cực.)

3. Ví Dụ Về “Gehalten”

Dưới đây là một số ví dụ để bạn có thể dễ dàng hình dung cách sử dụng của “gehalten”:

3.1. Ví Dụ Câu Đơn

 ngữ pháp tiếng ĐứcSie hat eine Veranstaltung gehalten. (Cô ấy đã tổ chức một sự kiện.)

3.2. Ví Dụ Câu Phức

Er hat sein Versprechen gehalten, und đó là lý do tại sao mọi người tôn trọng anh ấy. (Anh ấy đã giữ lời hứa của mình, và đó là lý do tại sao mọi người tôn trọng anh ấy.)

4. Kết Luận

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về “gehalten” trong tiếng Đức, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng của từ này. Đừng ngần ngại thực hành và tạo ra các ví dụ cho riêng mình để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM