Khám Phá Cụm Từ ‘hat dargestellt’: Định Nghĩa, Ngữ Pháp Và Ví Dụ Cụ Thể

1. ‘hat dargestellt’ là gì?

‘Hat dargestellt’ là một cụm từ trong tiếng Đức, là dạng quá khứ hoàn thành của động từ ‘darstellen’, có nghĩa là “thể hiện” hoặc “miêu tả”. Cụm từ này được sử dụng để chỉ việc một điều gì đó đã được giới thiệu, trình bày hoặc thể hiện một cách cụ thể trong quá khứ.

2. Cấu trúc ngữ pháp của ‘hat dargestellt’

2.1 Cấu trúc cơ bản

Cấu trúc ngữ pháp của ‘hat dargestellt’ có thể được hiểu như sau:

  • Chủ ngữ + hat (động từ trợ) + dargestellt (phân từ II của darstellt)

Ví dụ:  ví dụ hat dargestelltEr hat das Bild dargestellt. (Anh ấy đã thể hiện bức tranh.)

2.2 Cách chia động từ ‘darstellen’

Để hiểu rõ hơn, cần biết cách chia động từ ‘darstellen’ trong các thì khác nhau:

  • Hiện tại: stellen dar
  • Quá khứ: stellte dar
  • Quá khứ hoàn thành: hat dargestellt

3. Ví dụ sử dụng ‘hat dargestellt’

3.1 Ví dụ trong câu

Dưới đây là một số câu sử dụng cụm từ ‘hat dargestellt’ trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Die Lehrerin hat das Thema sehr gut dargestellt. (Cô giáo đã trình bày chủ đề rất tốt.)
  • Der Film hat die Realität der Stadt dargestellt. (Bộ phim đã thể hiện thực tế của thành phố.)
  • Der Künstler hat seine Gefühle in dem Bild dargestellt. (Người nghệ sĩ đã thể hiện cảm xúc của mình trong bức tranh.)

3.2 Phân tích ví dụ

Các câu ví dụ trên không chỉ cho thấy cách sử dụng ‘hat dargestellt’ mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh trong đó cụm từ này có thể xuất hiện.

4. Tuyển tập thêm kiến thức về tiếng Đức

Việc nắm vững cách sử dụng các cụm từ và ngữ pháp trong tiếng Đức sẽ đồng hành cùng bạn trong quá trình học tập và giao tiếp. Hãy tìm hiểu thêm và luyện tập để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM