Trong tiếng Đức, từ “verärgert” có vai trò quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, cũng như cách sử dụng từ “verärgert” trong các câu ví dụ.
Verärgert Là Gì?
Từ “verärgert” trong tiếng Đức có nghĩa là “tức giận” hoặc “bực bội”. Đó là trạng thái cảm xúc khi ai đó không hài lòng với một tình huống hoặc hành động nào đó. Ví dụ, khi ai đó nhận được tin xấu hoặc không đúng sự thật về bản thân, họ có thể cảm thấy verärgert.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Verärgert
“Verärgert” là một tính từ. Trong tiếng Đức, tính từ có thể được sử dụng một cách độc lập hoặc gắn liền với danh từ. Khi “verärgert” được sử dụng như một tính từ, nó có thể được chia theo giới tính, số lượng và cách thức của danh từ đi kèm.
Cách Chia “Verärgert”
- Đối với giống đực (der): der verärgerte Mann (người đàn ông tức giận)
- Đối với giống cái (die): die verärgerte Frau (người phụ nữ tức giận)
- Đối với số nhiều (die): die verärgerten Menschen (những người tức giận)
Ví Dụ Về Cách Sử Dụng Verärgert
Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng “verärgert” trong giao tiếp hàng ngày:
Ví Dụ Câu Nói
- Er ist sehr verärgert über die schlechte Nachricht. (Anh ấy rất tức giận về tin xấu.)
- Die Kinder sind verärgert, weil sie nicht im Park spielen dürfen. (Những đứa trẻ tức giận vì không được chơi trong công viên.)
- Ich fühlte mich verärgert, als ich die Lüge hörte. (Tôi cảm thấy tức giận khi nghe cái dối trá.)
Kết Luận
Có thể thấy rằng “verärgert” không chỉ đơn thuần là một từ mà còn thể hiện cảm xúc sâu sắc trong con người. Khi học tiếng Đức, hiểu rõ ngữ pháp và từ vựng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.