1. Hat zurückgenommen là gì?
Trong tiếng Đức, “hat zurückgenommen” là cụm từ được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện hành động “rút lại” hoặc “thu hồi”. Câu cụ thể này được hình thành từ động từ “zurücknehmen”, được chia theo thì hoàn thành (Perfekt) với trợ động từ “haben”.
2. Cấu trúc ngữ pháp của hat zurückgenommen
2.1. Cấu trúc cơ bản
Cấu trúc ngữ pháp của “hat zurückgenommen” được chia thành 2 phần chính:
- Chủ ngữ (S): người thực hiện hành động.
- Động từ (V): “hat” (trợ động từ haben) + “zurückgenommen” (động từ chính ở dạng phân từ II).
2.2. Cách sử dụng trong câu
Khi sử dụng “hat zurückgenommen”, chúng ta thường cần một tân ngữ theo sau để chỉ rõ cái gì được rút lại. Cấu trúc cơ bản sẽ là:
S + hat + tân ngữ + zurückgenommen
3. Ví dụ cụ thể về hat zurückgenommen
3.1. Ví dụ 1
Er hat die Bestellung zurückgenommen.
(Anh ấy đã rút lại đơn đặt hàng.)
3.2. Ví dụ 2
Die Firma hat das Angebot zurückgenommen.
(Công ty đã thu hồi lời đề nghị.)
4. Những lưu ý khi sử dụng hat zurückgenommen
Khi sử dụng cụm từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. “Hat zurückgenommen” thường sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc khi nói đến các quyết định thương mại.