Bemerkend là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ

Chắc hẳn trong quá trình học tiếng Đức, bạn đã nghe đến từ “bemerkend”. Vậy “bemerkend” nghĩa là gì và có cách sử dụng như thế nào trong ngữ pháp? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khám phá khái niệm này một cách chi tiết.

Bemerkend là gì?

Từ “bemerkend” trong tiếng Đức có nguồn gốc từ động từ “bemerken”, nghĩa là “nhận thấy” hoặc “nhận biết”. “Bemerkend” thường được sử dụng như một tính từ, diễn tả hành động hoặc đặc điểm của việc nhận thấy điều gì đó. Nó có thể được dịch sang tiếng Việt là “đáng chú ý” hoặc “đáng lưu ý”.

Vai trò của bemerkend trong câu

“Bemerkend” được dùng để mô tả trạng thái hoặc hành động của chủ ngữ trong câu. Nó thường đi trước danh từ mà nó bổ nghĩa.

Cấu trúc ngữ pháp của bemerkend ví dụ về bemerkend

Cấu trúc ngữ pháp của “bemerkend” khá đơn giản. Từ này có thể đứng ở vị trí đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. Dưới đây là một số cấu trúc sử dụng từ “bemerkend”.

1. Câu có danh từ

Trong trường hợp này, “bemerkend” thường đứng trước danh từ:

  • Ví dụ: Eine bemerkende Tatsache ist, dass… (Một thực tế đáng lưu ý là,…)

2. Câu không có danh từ

Trong trường hợp này, “bemerkend” có thể đứng mệnh đề khác:

  • Ví dụ: Die Situation hat sich weiterhin bemerkend verändert. (Tình hình đã thay đổi một cách đáng chú ý.)

3. Sử dụng trong câu điều kiện

Khi sử dụng “bemerkend” trong câu điều kiện, bạn có thể kết hợp với các động từ khác:

  • Ví dụ: Wenn man bemerkend spricht, die Leute hören besser. (Khi người ta nói đáng lưu ý, mọi người lắng nghe tốt hơn.)

Kết luận

Tóm lại, “bemerkend” là một từ khá hữu ích trong tiếng Đức. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng ngay những ví dụ trên vào câu giao tiếp hàng ngày của bạn!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nộibemerkend

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM