Khám Phá “hat gegenübergesehen” – Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cụm từ “hat gegenübergesehen”, điều này không chỉ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của nó mà còn cung cấp những kiến thức về ngữ pháp và cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.

1. “hat gegenübergesehen” là gì?

“hat gegenübergesehen” là một cụm từ trong tiếng Đức, dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “đã nhìn thấy” hoặc “đã xem xét”. Đây là cách chia động từ “gegenübergesehen” (nhìn thấy, xem xét) trong thì hoàn thành (Perfekt) với trợ động từ “hat”. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một hành động đã xảy ra trước đây mà vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.

2. Cấu trúc ngữ pháp của “hat gegenübergesehen”

2.1. Cách chia động từ ví dụ tiếng Đức

Động từ “gegenübergesehen” là một động từ phức, bao gồm tiền tố “gegen” và động từ “übersehen”. Trong thì hoàn thành, chúng ta cần sử dụng trợ động từ “haben” (có) và phân từ II của động từ này, đó là “gegenübergesehen”. Cấu trúc ngữ pháp sẽ như sau:

Chủ ngữ + hat + gegenübergesehen

2.2. Ví dụ về cấu trúc

  • Er hat das Buch gegenübergesehen. (Anh ấy đã xem cuốn sách.)
  • Wir haben das Angebot gegenübergesehen. (Chúng tôi đã xem xét đề nghị.)

3. Đặt câu và lấy ví dụ về “hat gegenübergesehen”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hình dung rõ hơn cách sử dụng cụm từ “hat gegenübergesehen” trong các tình huống cụ thể:

3.1. Trong giao tiếp hàng ngày

  • Ich habe die Informationen im Internet gegenübergesehen. (Tôi đã xem các thông tin trên Internet.)
  • Habt ihr das neue Projekt gegenübergesehen? (Các bạn đã xem xét dự án mới chưa?)

3.2. Trong môi trường làm việc

  • Die Managerin hat die Vorschläge gegenübergesehen, bevor sie entschieden hat.hat gegenübergesehen (Giám đốc đã xem xét các đề xuất trước khi quyết định.)
  • Wir haben die aktuellen Statistiken gegenübergesehen, và sẽ thực hiện các biện pháp cần thiết. (Chúng tôi đã xem xét các số liệu thống kê hiện tại và sẽ thực hiện các biện pháp cần thiết.)

4. Kết luận

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ “hat gegenübergesehen” là gì, cấu trúc ngữ pháp, cũng như cách sử dụng trong các câu ví dụ. Việc hiểu và áp dụng được cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM