1. Wohlgehütet Là Gì?
Từ “wohlgehütet” trong tiếng Đức được dịch là “được bảo vệ tốt”. Nó thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó được chăm sóc hoặc giữ gìn một cách an toàn. Khi một vật thể, ý tưởng hoặc cá nhân được mô tả là “wohlgehütet”, điều này ám chỉ rằng nó không chỉ được bảo vệ mà còn được cung cấp sự chăm sóc đầy đủ, đảm bảo an toàn và ổn định.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Wohlgehütet
Wohlgehütet là một từ ghép từ hai phần: “wohl” (tốt, đúng) và “gehütet” (bảo vệ). Trong ngữ pháp tiếng Đức, từ này là một tính từ quá khứ phân từ (Partizip II) của động từ “gehüten”, nghĩa là “bảo vệ”. Khi được sử dụng, nó thường đứng trước danh từ mà nó mô tả.
2.1 Cách Sử Dụng
Wohlgehütet ít được sử dụng như một từ độc lập, mà thường xuất hiện trong các cụm danh từ hoặc câu. Để sử dụng từ “wohlgehütet” một cách chính xác, người học nên chú ý tới ngữ cảnh và các yếu tố ngữ pháp xung quanh nó.
3. Ví Dụ và Cách Đặt Câu Với Wohlgehütet
Dưới đây là một số ví dụ minh họa để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “wohlgehütet”:
3.1 Ví Dụ Câu
– Die Kinder sind wohlgehütet bei ihren Großeltern.
(Những đứa trẻ được bảo vệ tốt ở nhà ông bà của chúng.)
– Der Schatz ist wohlgehütet in der alten Burg.
(Kho báu được bảo vệ tốt trong lâu đài cổ.)
– Ihre Geheimnisse sind wohlgehütet in ihrem Herzen.
(Những bí mật của cô ấy được bảo vệ tốt trong trái tim cô ấy.)
3.2 Sự Kết Hợp Cùng Các Từ Khác
Wohlgehütet thường được kết hợp với các từ như “Geheimnisse” (bí mật), “Schätze” (kho báu) để nhấn mạnh sự an toàn và chăm sóc đặc biệt.
4. Kết Luận
Nắm vững cách sử dụng từ “wohlgehütet” sẽ giúp bạn có thể giao tiếp dễ dàng hơn trong tiếng Đức, nhất là khi diễn đạt ý tưởng về sự bảo vệ và chăm sóc. Hy vọng rằng bài viết này mang lại cho bạn những kiến thức bổ ích và thú vị về từ vựng này.