Wahrscheinlichkeiten là gì? Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ

Trong thế giới ngôn ngữ, “Wahrscheinlichkeiten” là một thuật ngữ quan trọng, thường được sử dụng để mô tả khả năng và xác suất xảy ra của một sự kiện. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của “Wahrscheinlichkeiten”, cấu trúc ngữ pháp của nó, và cách sử dụng trong câu thông qua những ví dụ cụ thể.

1. Định Nghĩa Wahrscheinlichkeiten

“Wahrscheinlichkeiten” là từ tiếng Đức, dịch ra tiếng Việt là “xác suất”. Đây là một khái niệm quen thuộc trong lĩnh vực thống kê và xác suất, nó cung cấp thông tin về khả năng mà một sự kiện cụ thể xảy ra.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Wahrscheinlichkeiten

Trong tiếng Đức, từ “Wahrscheinlichkeit” có thể được chia thành nhiều hình thức khác nhau tuỳ theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những cấu trúc ngữ pháp cơ bản có liên quan đến từ này:

2.1. Danh Từ

Wahrscheinlichkeit (danh từ, giống cái): Có dạng số ít và số nhiều. Ví dụ:

  • Số ít: die Wahrscheinlichkeit (xác suất)
  • Số nhiều: die Wahrscheinlichkeiten (các xác suất)

2.2. Sử Dụng Trong Câu

Wahrscheinlichkeit thường xuất hiện trong các câu mô tả khả năng hoặc xác suất. Cấu trúc mẫu thông dụng là:

Die Wahrscheinlichkeit, dass + câu.

Ví dụ:

Die Wahrscheinlichkeit, dass es morgen regnet, ist hoch.

Dịch: Khả năng ngày mai có mưa là cao.

2.3. Các Trạng Từ Liên Quan

Các trạng từ như “vielleicht” (có thể) và “sicher” (chắc chắn) cũng thường được sử dụng kết hợp với “Wahrscheinlichkeit”. Ví dụ:

Es ist vielleicht eine Wahrscheinlichkeit, dass er kommt.

Dịch: Có thể có khả năng là anh ấy sẽ đến.

3. Ví Dụ về Wahrscheinlichkeiten trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể giúp bạn hình dung rõ hơn về việc áp dụng “Wahrscheinlichkeiten” trong ngữ cảnh thực tế:

3.1. Trong Thống Kê Thời Tiết ví dụ Wahrscheinlichkeiten

Die Wahrscheinlichkeit, dass es sonnig ist, ist 70%.

Dịch: Khả năng có nắng là 70%.

3.2. Trong Lĩnh Vực Đầu Tư

Die Wahrscheinlichkeiten für diesen Aktienmarkt zu steigen sind gering.

Dịch: Khả năng thu hồi của thị trường chứng khoán này là rất thấp.

3.3. Trong Giáo Dục

Die Wahrscheinlichkeit, die Prüfung zu bestehen, hängt von der Vorbereitung ab.

Dịch: Khả năng vượt qua kỳ thi phụ thuộc vào sự chuẩn bị.

4. Kết Luận

Wahrscheinlichkeiten không chỉ dễ hiểu mà còn rất hữu ích trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và tiếp cận nhiều chủ đề trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM