rechnete an là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

1. Giới Thiệu Về Cụm Từ “rechnete an”

Trong tiếng Đức, “rechnete an” là một cụm động từ được dịch nghĩa là “tính toán về” hoặc “phân tích về”. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi người nói muốn biểu đạt việc suy nghĩ hoặc xem xét điều gì đó liên quan đến một vấn đề nhất định.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “rechnete an”

Cấu trúc ngữ pháp của “rechnete an” bao gồm động từ “rechnen” (tính toán) và giới từ “an”. Khi sử dụng cụm từ này, thông thường chúng ta sẽ tuân theo cấu trúc dưới đây:

2.1. Cấu trúc chính

S + rechnete an + O.
(Trong đó S là chủ ngữ, O là tân ngữ)

2.2. Ví dụ về cấu trúc ngữ pháp

  • Ich rechnete an den Kosten für das Projekt. (Tôi tính toán về chi phí cho dự án.)
  • Er rechnete an die Möglichkeiten dieser Lösung. (Anh ấy phân tích về các khả năng của giải pháp này.)

3. Đặt Câu và Ví Dụ Về “rechnete an”

3.1. Ví dụ cụ thể

Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho cách sử dụng “rechnete an”:rechnete an

  • Ich rechnete an den Zeitaufwand für die Aufgaben. (Tôi tính toán về thời gian cần thiết cho các nhiệm vụ.) ngữ pháp tiếng Đức
  • Die Forscher rechneten an den möglichen Auswirkungen des Klimawandels. (Các nhà nghiên cứu đã phân tích về những tác động khả dĩ của biến đổi khí hậu.)
  • Wir rechneten an die Vor- und Nachteile dieser Entscheidung. (Chúng tôi đã xem xét các lợi và hại của quyết định này.)

3.2. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng “rechnete an”

Khi sử dụng “rechnete an”, người học cần chú ý đến các ngữ cảnh khác nhau mà cụm từ này có thể xuất hiện cũng như cách sử dụng nó trong các câu nói hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ngữ pháp tiếng Đức
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM