Cụm từ “ist mitgegangen” là một phần của động từ trong tiếng Đức, và việc hiểu rõ ý nghĩa cũng như cấu trúc của nó là điều cần thiết cho những ai đang học tiếng Đức.
1. “Ist Mitgegangen” Là Gì?
“Ist mitgegangen” xuất phát từ động từ “mitgehen”, nghĩa là “đi cùng” hoặc “cùng đi”. Cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động mà ai đó đã cùng đi với người khác trong quá khứ.
1.1 Định Nghĩa Chi Tiết
Cụm từ “ist mitgegangen” bao gồm:
- “ist” (thì hiện tại của động từ “sein” – là, có)
- “mitgegangen” (phân từ II của “mitgehen”)
Nói chung, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những việc đã diễn ra và có liên quan đến một người nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Ist Mitgegangen”
Cấu trúc ngữ pháp của “ist mitgegangen” thuộc về thì hiện tại hoàn thành (Perfekt) trong tiếng Đức. Câu này có thể được phân tích như sau:
2.1 Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Đức được hình thành từ động từ “sein” hoặc “haben” cùng với phân từ II của động từ chính.
“Ist” là dạng của động từ “sein” khi chủ từ là số ít. “Mitgegangen” là phân từ II của động từ “mitgehen”.
2.2 Cách Chuyển Đổi Câu
Ví dụ câu:
- Họ đã cùng đi với chúng tôi.
- Sie sind mit uns mitgegangen.
3. Ví Dụ Về Câu Sử Dụng “Ist Mitgegangen”
Dưới đây là một số ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về việc sử dụng “ist mitgegangen”:
3.1 Ví Dụ Câu Cụ Thể
- Er ist mitgegangen, um zu helfen. (Anh ấy đã đi cùng để giúp đỡ.)
- Sie ist mitgegangen, weil sie neugierig war. (Cô ấy đã đi cùng vì cô ấy tò mò.)
3.2 Câu Hỏi Sử Dụng “Ist Mitgegangen”
Chúng ta có thể đặt câu hỏi với cụm từ này:
- Wer ist mitgegangen? (Ai đã đi cùng?)
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng “Ist Mitgegangen”
Hãy nhớ rằng việc sử dụng “ist mitgegangen” thích hợp hơn khi miêu tả những hành động xảy ra trong quá khứ mà có liên quan đến những người khác.
5. Kết Luận
Nắm rõ cách sử dụng “ist mitgegangen” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức. Hãy luyện tập hàng ngày để nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn!