1. Nghĩa Của Beherrscht
Trong tiếng Đức, “beherrscht” là quá khứ phân từ của động từ “beherrschen”, có nghĩa là “thành thạo”, “kiểm soát”, hoặc “chinh phục”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả việc một người có khả năng sử dụng một ngôn ngữ, kỹ năng hay công cụ nào đó một cách thành thạo.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Beherrscht
2.1. Ngữ Pháp Cơ Bản
“Beherrscht” được sử dụng trong các câu để chỉ ra rằng một ai đó có khả năng hoặc kỹ năng tốt với một thứ gì đó. Cấu trúc cơ bản khi sử dụng “beherrscht” là:
Chủ ngữ + động từ “haben” + beherrscht + danh từ (chỉ kỹ năng, ngôn ngữ, …)
2.2. Cách Sử Dụng Trong Các Thì Của Động Từ
Trong tiếng Đức, “beherrscht” thường được sử dụng trong các câu hoàn thành (Perfekt) hoặc tương lai (Futur). Với thì hiện tại:
Chủ ngữ + “beherrscht” + danh từ
Ví dụ: “Er beherrscht die deutsche Sprache.”
(Anh ấy thành thạo tiếng Đức.)
3. Ví Dụ Về Beherrscht Trong Câu
3.1. Ví Dụ Cơ Bản
Dưới đây là một số ví dụ để làm rõ cách sử dụng “beherrscht”:
- Sie beherrscht die Mathematik sehr gut.
(Cô ấy thành thạo môn Toán rất tốt.) - Er hat die Programmiersprache beherrscht.
(Anh ấy đã thành thạo ngôn ngữ lập trình.) - Wir beherrschen jetzt die Grundlagen der deutschen Grammatik.
(Chúng tôi đã thành thạo các nguyên tắc cơ bản của ngữ pháp tiếng Đức.)
3.2. Ví Dụ Nâng Cao
Các ví dụ sau cho thấy sự đa dạng của việc sử dụng “beherrscht”:
- Nachdem sie Jahre lang trainiert hatte, beherrschte sie das Klavier perfekt.
(Sau nhiều năm luyện tập, cô ấy đã thành thạo đàn piano một cách hoàn hảo.) - Die Geschäftsführerin beherrscht alle Aspekte des Unternehmens, was sie für die Position besonders qualifiziert.
(Giám đốc điều hành kiểm soát tất cả các khía cạnh của công ty, điều này khiến cô ấy đủ điều kiện đặc biệt cho vị trí này.)
4. Kết Luận
Như vậy, “beherrscht” là một từ quan trọng trong tiếng Đức, thể hiện sự thành thạo và quyền kiểm soát. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng “beherrscht” sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp một cách hiệu quả.