Gefahren là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ “Gefahren” – một từ quan trọng trong tiếng Đức. Bài viết sẽ đề cập đến ý nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng trong câu thông qua các ví dụ phong phú và dễ hiểu.

1. Gefahren là gì?

“Gefahren” là từ tiếng Đức có nghĩa là “nguy hiểm” hoặc “mối đe dọa”. Từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống có thể gây rủi ro hoặc tổn hại cho con người hoặc môi trường xung quanh. Trong nhiều trường hợp, “Gefahren” có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự cần thiết phải đề phòng hoặc cảnh giác với những sự việc không an toàn.

1.1 Cách sử dụng từ Gefahren trong đời sống

Từ “Gefahren” không chỉ mang ý nghĩa trực tiếp mà còn có thể được áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày:

  • “Es gibt viele Gefahren auf der Straße.” (Có nhiều nguy hiểm trên đường phố.)
  • “Die Gefahren von Drogenmissbrauch sind sehr groß.” (Các nguy hiểm của việc lạm dụng ma túy là rất lớn.)

2. Cấu trúc ngữ pháp của Gefahren

“Gefahren” là dạng số nhiều của danh từ “Gefahr” trong tiếng Đức. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp của từ này, chúng ta cần xem xét cách thức biến đổi và sử dụng trong câu.

2.1 Danh từ trong tiếng Đức

Đối với danh từ trong tiếng Đức, việc xác định giới từ và số sẽ ảnh hưởng đến cách dùng và hình thái của từ. Ví dụ, “Gefahr” (nguy hiểm) được sử dụng dưới dạng số ít, còn “Gefahren” là số nhiều:

  • Số ít: ngữ pháp die Gefahr (nguy hiểm)
  • Số nhiều: die Gefahren (các nguy hiểm)

2.2 Động từ liên quan đến Gefahren

Các động từ thường đi kèm với “Gefahren” bao gồm:

  • aussetzen (bị đặt vào nguy hiểm)
  • vermeiden (tránh nguy hiểm)
  • erkennen (nhận ra nguy hiểm)

3. Đặt câu và lấy ví dụ về Gefahren

Việc đặt câu là cách tốt nhất để hiểu cách sử dụng từ “Gefahren” trong ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

3.1 Ví dụ 1

“Wir müssen die Gefahren im Straßenverkehr ernst nehmen.” (Chúng ta phải nghiêm túc xem xét các nguy hiểm trong giao thông đường bộ.)

3.2 Ví dụ 2 ví dụ

“Die Gefahren der globalen ấm lên hiện đang trở nên rõ ràng hơn bao giờ hết.” (Các nguy hiểm của việc ấm lên toàn cầu hiện đang trở nên rõ ràng hơn bao giờ hết.)

3.3 Ví dụ 3

“Teenager sollten über die Gefahren des Internets informiert werden.” (Thanh thiếu niên nên được thông báo về các nguy hiểm của Internet.)

4. Tổng kết

Thông qua bài viết này, chúng ta đã có cái nhìn sâu sắc về từ “Gefahren”, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng trong các câu ví dụ. Việc hiểu rõ từ vựng và ngữ pháp là rất quan trọng trong việc học tiếng Đức cũng như giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM