Entledigte sich là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Giới thiệu về entledigte sich

Trong tiếng Đức, “entledigte sich” là một cụm từ thường được sử dụng để diễn tả hành động giải thoát hoặc từ bỏ một điều gì đó. Nó có thể được hiểu như là việc rũ bỏ trách nhiệm, bỏ qua nỗi đau hay đơn giản là làm cho một điều gì đó trở nên nhẹ nhàng hơn.

Cấu trúc ngữ pháp của “entledigte sich”

“Entledigte sich” là một dạng phản thân của động từ “entledigen”, nghĩa là “giải thoát”. Nó được chia theo ngôi và thời gian, trong đó “sich” là đại từ phản thân đi kèm với động từ. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản như sau:

Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + entledigte sich + (tội lỗi, trách nhiệm,…)

Trong đó:

  • Chủ ngữ: Người thực hiện hành động.
  • Entledigte sich: Động từ diễn tả hành động giải phóng. ý nghĩa entledigte sich
  • Tội lỗi, trách nhiệm: Điều mà chủ ngữ muốn từ bỏ hoặc giải phóng.

Ví dụ về cách sử dụng “entledigte sich”

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng “entledigte sich” trong câu:

Ví dụ 1

Nach langen Überlegungen entledigte er sich seiner alten Schulden.

(Sau nhiều suy nghĩ, anh ta đã giải phóng mình khỏi những món nợ cũ.)

Ví dụ 2

Sie entledigte sich ihrer Ängste und konnte endlich frei atmen.

(Cô ấy đã từ bỏ nỗi sợ hãi và cuối cùng có thể thở một cách tự do.)

Ví dụ 3

Nach der Trennung entledigte sie sich aller Erinnerungen an ihre Ex-Beziehung.entledigte sich

(Sau khi chia tay, cô ấy đã từ bỏ mọi kỷ niệm về mối quan hệ cũ.)

Kết luận

“Entledigte sich” là một cụm từ thú vị trong tiếng Đức, giúp thể hiện tâm trạng của con người khi họ muốn từ bỏ hoặc giải phóng khỏi những gánh nặng. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ ngữ này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ Đức một cách linh hoạt và chính xác hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”entledigte sich
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM