Aufgedeckt là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng trong tiếng Đức

1. Ý nghĩa của ‘Aufgedeckt’

Từ “aufgedeckt” là một động từ trong tiếng Đức, được hình thành từ động từ “aufdecken”. “Aufdecken” có nghĩa là “khám phá”, “phát hiện” hoặc “giải thích ra ánh sáng”. Khi được chia ở dạng quá khứ phân từ (Partizip II) như “aufgedeckt”, nó thường được sử dụng trong các câu bị động hoặc khi nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ.

2. Cấu trúc ngữ pháp của ‘Aufgedeckt’

Trong tiếng Đức, “aufgedeckt” thường được sử dụng trong các thì hiện tại hoàn thành (Perfekt) hoặc thụ động (Passiv). Dưới đây là một số điểm quan trọng về cấu trúc sử dụng ‘aufgedeckt’:

2.1. Cách sử dụng ‘aufgedeckt’ trong câu

‘Aufgedeckt’ là dạng quá khứ phân từ và thường kết hợp với trợ động từ “haben” hoặc “sein” tùy vào ngữ cảnh. Ví dụ:
 ngữ pháp tiếng Đức

  • Die Wahrheit wurde aufgedeckt. (Sự thật đã được khám phá.)
  • Wir haben das Geheimnis aufgedeckt. (Chúng tôi đã khám phá ra bí mật.)

2.2. Dùng ‘aufgedeckt’ trong câu bị động

Khi sử dụng trong câu bị động, “aufgedeckt” cho phép chúng ta nhấn mạnh vào hành động hơn là người thực hiện hành động. Ví dụ:

Das Geheimnis wurde aufgedeckt von der Polizei. (Bí mật đã được khám phá bởi cảnh sát.)

3. Ví dụ về ‘Aufgedeckt’

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “aufgedeckt”, dưới đây là một số ví dụ thực tế:

  1. Im Bericht wurde aufgedeckt, dass das Unternehmen betrogen hat.
    (Trong báo cáo đã được khám phá rằng công ty đã lừa đảo.)
  2. Nach Monaten der Ermittlungen ist die Wahrheit endlich aufgedeckt worden.
    (Sau nhiều tháng điều tra, sự thật cuối cùng đã được khám phá.)
  3. Die Skandale wurden aufgedeckt, und die Verantwortlichen wurden bestraft.
    (Các vụ bê bối đã được phát hiện, và những người chịu trách nhiệm đã bị trừng phạt.)

4. Kết luận

‘Aufgedeckt’ là một từ rất hữu ích trong tiếng Đức khi bạn muốn diễn đạt sự phát hiện hoặc khám phá nào đó. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng có thể giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn rõ ràng về từ ‘aufgedeckt’, cũng như cách sử dụng nó trong ngữ cảnh hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM