1. Der (die) Ermäßigte Là Gì?
Trong tiếng Đức, der (die) Ermäßigte có nghĩa là “người được giảm giá”. Đây là thuật ngữ thường dùng trong lĩnh vực thương mại, vé xe, vé vào cửa, và nhiều dịch vụ khác. Từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân được hưởng chế độ giảm giá, ví dụ như sinh viên, người cao tuổi, hoặc những người có giấy tờ chứng minh khác.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der (die) Ermäßigte
Cấu trúc ngữ pháp của der (die) Ermäßigte là một phần quan trọng để hiểu và sử dụng chính xác. Từ “Ermäßigte” có thể được chia thành hai phần:
- Der (die): Là từ định nghĩa giống cái hoặc giống đực trong tiếng Đức. “Der” được sử dụng cho danh từ giống đực, trong khi “die” thường được dùng cho danh từ giống cái hoặc số nhiều.
- Ermäßigte: Là danh từ chỉ người nhận được sự giảm giá, thường được viết hoa theo quy tắc ngữ pháp tiếng Đức.
Với việc kết hợp, người ta có thể sử dụng “der Ermäßigte” cho nam giới và “die Ermäßigte” cho nữ giới.
3. Cách Sử Dụng Der (die) Ermäßigte Trong Câu
Dưới đây là một vài ví dụ cụ thể về cách sử dụng der (die) Ermäßigte trong câu:
Ví dụ 1:
Der Ermäßigte erhält 50% Rabatt auf vé vào cửa. (Người được giảm giá nhận 50% giảm giá trên vé vào cửa.)
Ví dụ 2:
Die Ermäßigte muss xuất trình thẻ sinh viên để được hưởng giảm giá. (Người nữ được giảm giá phải xuất trình thẻ sinh viên để nhận giảm giá.)
Ví dụ 3:
Wir bieten spezielle giá cho der (die) Ermäßigte trong các sự kiện của chúng tôi. (Chúng tôi cung cấp giá đặc biệt cho người được giảm giá trong các sự kiện của chúng tôi.)
4. Kết Luận
Der (die) Ermäßigte là một khái niệm quan trọng trong tiếng Đức liên quan đến việc giảm giá cho một số đối tượng nhất định. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường sử dụng tiếng Đức.