Khám Phá Ý Nghĩa của “Erst” trong Tiếng Đức: Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví dụ Cụ Thể

1. “Erst” Là Gì?

Từ “erst” trong tiếng Đức là một từ chỉ thời gian, có nghĩa là “chỉ”, “mới”, hoặc “đầu tiên”. Nó được sử dụng để nhấn mạnh rằng một cái gì đó xảy ra lần đầu tiên hoặc chỉ mới diễn ra gần đây. Hơn nữa, “erst” cũng có thể chỉ ra một thứ gì đó chưa từng xảy ra trước đó.
erlà gì

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của “Erst”

“Erst” thường xuất hiện trong các cấu trúc câu để làm nổi bật hoặc giới hạn thông tin. Nó có thể đứng trước danh từ hoặc động từ để tạo ra sự nhấn mạnh.

2.1. “Erst” cùng động từ

Khi “erst” được sử dụng cùng với động từ, nó thường đi trước động từ chính trong câu. Ví dụ:

  • Ich habe erst angefangen zu lernen. (Tôi chỉ mới bắt đầu học.)
  • Das Projekt beginnt erst morgen. (Dự án chỉ bắt đầu vào ngày mai.)

2.2. “Erst” cùng danh từ

Khi đứng trước danh từ, “erst” có thể được sử dụng để chỉ ra sự độc quyền. Ví dụ:

  • Er ist erst ein Kind. (Cậu ấy chỉ mới là một đứa trẻ.)
  • Wir sind erst am Anfang des Projektes. (Chúng tôi chỉ mới ở giai đoạn đầu của dự án.)

3. Các Ví Dụ Thực Tế Về “Erst”

Việc sử dụng “erst” có thể rất đa dạng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

3.1. Trong cuộc sống hàng ngày

  • Ich habe das Buch erst gestern gelesen. (Tôi chỉ mới đọc cuốn sách hôm qua.)
  • Wir treffen uns erst nächste Woche. (Chúng ta chỉ gặp nhau vào tuần tới.)

3.2. Trong giao tiếp cấu trúc ngữ pháp của erst

  • Du musst erst verstehen, bevor du fragst. (Bạn phải hiểu trước khi hỏi.)
  • Ich werde das erst nach dem Essen machen. (Tôi sẽ làm điều đó chỉ sau bữa ăn.)

4. Kết Luận

“Erst” không chỉ đơn thuần là một từ, mà còn là một công cụ ngôn ngữ mạnh mẽ giúp người nói truyền đạt được nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau trong tiếng Đức. Việc làm quen với cách sử dụng từ này sẽ hỗ trợ bạn trong việc giao tiếp hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM