Trong tiếng Đức, “funktionieren” là một trong những động từ quan trọng, đã mang lại nhiều ứng dụng rộng rãi trong việc giao tiếp hàng ngày. Nhưng “funktionieren” thực sự có nghĩa là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về động từ này, cũng như cung cấp những ví dụ cụ thể để bạn có thể áp dụng vào thực tế.
Funktionieren Là Gì?
Động từ “funktionieren” có nghĩa là “hoạt động” hoặc “thực hiện chức năng”. Nó thường được dùng để diễn tả một hệ thống, thiết bị hoặc tình huống nào đó đang hoạt động đúng cách hay không. Đây là động từ bất quy tắc, điều này có thể khiến một số người học cảm thấy khó khăn trong việc sử dụng đúng cách.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Funktionieren
Cấu trúc ngữ pháp của “funktionieren” tương đối đơn giản. Nó là một động từ nguyên thể và thường được chia theo các ngôi số ít và số nhiều. Dưới đây là một số hình thái chính của động từ này:
Chia Động Từ Funktionieren
- Ich funktioniere (Tôi hoạt động)
- Du funktionierst (Bạn hoạt động)
- Er/Sie/Es funktioniert (Anh/Cô Nó hoạt động)
- Wir funktionieren (Chúng tôi hoạt động)
- Ihr funktioniert (Các bạn hoạt động)
- Sie funktionieren (Họ hoạt động)
Các Ví Dụ Cụ Thể Về Funktionieren
Để minh họa rõ hơn về cách sử dụng “funktionieren”, dưới đây là một số câu ví dụ:
Ví Dụ 1
„Der Computer funktioniert nicht.“ (Máy tính không hoạt động.)
Câu này cho thấy máy tính đang gặp sự cố và không thể thực hiện chức năng của nó.
Ví Dụ 2
„Wie funktioniert diese Maschine?“ (Cái máy này hoạt động như thế nào?)
Câu hỏi này thường được dùng khi ai đó muốn tìm hiểu về cách thức hoạt động của một thiết bị nào đó.
Ví Dụ 3
„Es funktioniert gut.“ (Nó hoạt động tốt.)
Câu này có thể được sử dụng để miêu tả một hệ thống hoặc một thiết bị đang hoạt động hiệu quả.
Kết Luận
Funktionieren là một động từ phổ biến trong tiếng Đức với nghĩa là “hoạt động”. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng động từ “funktionieren” trong các câu cụ thể. Hãy thực hành để nắm vững động từ này và sử dụng nó một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.