Khái niệm về ‘gemeinsam’
Trong tiếng Đức, từ gemeinsam có nghĩa là “cùng nhau” hoặc “chung”. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự đồng tâm, đồng hành hoặc một hoạt động nào đó mà nhiều cá nhân tham gia cùng nhau.
Cấu trúc ngữ pháp của ‘gemeinsam’
Định nghĩa và cách sử dụng
‘Gemeinsam’ là một trạng từ hoặc tính từ mô tả hành động hoặc trạng thái mà nhiều người thực hiện cùng nhau. Nó thường đứng trước danh từ hoặc dùng như một bổ nghĩa cho động từ.
Cách phối hợp với các danh từ
Khi sử dụng ‘gemeinsam’, nó thường được kết hợp với các danh từ chỉ những hoạt động như ‘Arbeit’ (công việc), ‘Aktivitäten’ (hoạt động), hoặc ‘Ziele’ (mục tiêu). Ví dụ:
- Gemeinsame Arbeit: Công việc chung
- Gemeinsame Ziele: Mục tiêu chung
Đặt câu và lấy ví dụ về ‘gemeinsam’
Câu ví dụ
Dưới đây là một số câu sử dụng ‘gemeinsam’:
- Wir arbeiten gemeinsam an diesem Projekt. (Chúng ta làm việc cùng nhau cho dự án này.)
- Die Schüler lernen gemeinsam in der Bibliothek. (Các học sinh học cùng nhau tại thư viện.)
- Gemeinsam feiern wir den Geburtstag unserer Freundin. (Cùng nhau, chúng tôi tổ chức sinh nhật cho bạn gái của chúng tôi.)
Ý nghĩa trong đời sống hàng ngày
Trong cuộc sống hàng ngày, ‘gemeinsam’ đóng một vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự đoàn kết và hợp tác. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu chung.
Kết luận
Từ ‘gemeinsam’ là một từ hữu ích trong tiếng Đức, mang lại ý nghĩa tích cực về sự hợp tác và chung sức. Việc hiểu rõ về từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong những tình huống cần sự tham gia của nhiều người.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
