1. geöffnet – Định Nghĩa và Ý Nghĩa
Trong tiếng Đức, “geöffnet” là dạng phân từ hai của động từ “öffnen”. Từ này có nghĩa là “đã mở” và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về việc mở cửa, cửa hàng hoặc thậm chí là mở ra một cơ hội nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của geöffnet
Về cấu trúc ngữ pháp, “geöffnet” thuộc dạng phân từ hai, có thể được sử dụng trong các thì hoàn thành hoặc trong các câu bị động. Dưới đây là một số điểm chính về cách sử dụng:
2.1. Sử dụng trong thì hoàn thành
Khi sử dụng “geöffnet” trong các câu thì hoàn thành, nó thường đi kèm với động từ “haben” (có) để chỉ một hành động đã xảy ra. Ví dụ:
Ich habe die Tür geöffnet. (Tôi đã mở cửa.)
2.2. Sử dụng trong câu bị động
“geöffnet” cũng có thể được sử dụng trong cấu trúc câu bị động. Ví dụ:
Die Tür wurde geöffnet. (Cửa đã được mở.)
3. Các Ví Dụ Cụ Thể Về geöffnet
Dưới đây là một số câu ví dụ có chứa “geöffnet” để giúp bạn hiểu rõ hơn:
3.1. Ví Dụ 1
Die Geschäfte sind am Sonntag geöffnet. (Các cửa hàng đã mở vào Chủ nhật.)
3.2. Ví Dụ 2
Das Fenster wurde geöffnet, um frische Luft hereinzulassen. (Cửa sổ đã được mở để cho không khí trong lành vào.)
3.3. Ví Dụ 3
Ich habe die Präsentation geöffnet und mit meiner Arbeit begonnen. (Tôi đã mở bản trình bày và bắt đầu công việc của mình.)
4. Kết Luận
Như vậy, “geöffnet” là một từ quan trọng trong tiếng Đức với nhiều ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách tự nhiên hơn.