Khám Phá ‘Geschieden’: Ý Nghĩa, Cấu Trúc và Ví Dụ Trong Tiếng Đức

1. ‘Geschieden’ Là Gì?

Từ “geschieden” trong tiếng Đức có nghĩa là “đã ly hôn”. Đây là dạng quá khứ phân từ của động từ “scheiden”, nghĩa là “chia ly” hoặc “tách biệt”. Khi nói về tình trạng hôn nhân, “geschieden” chỉ ra rằng một người đã kết thúc cuộc hôn nhân của mình.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của ‘Geschieden’

Trong tiếng Đức, “geschieden” thường được sử dụng trong các câu xác định trạng thái hôn nhân. Nó thường là một phần trong câu với động từ trợ động từ “sein”. Cấu trúc thông dụng là:

Subjekt + sein + geschieden ngữ pháp Đức

Ví dụ: “Er ist geschieden.” (Anh ấy đã ly hôn.)

3. Ví Dụ Câu Sử Dụng ‘Geschieden’

3.1. Câu Cơ Bản

Ví dụ: “Sie ist geschieden.” (Cô ấy đã ly hôn.) ngữ pháp Đức

3.2. Câu Với Thông Tin Chi Tiết

Ví dụ: “Nach zehn Jahren Ehe ist er jetzt geschieden.” (Sau mười năm hôn nhân, bây giờ anh ấy đã ly hôn.)

3.3. Câu Có Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Ví dụ: “Ich habe erfahren, dass sie geschieden ist.” (Tôi đã nghe rằng cô ấy đã ly hôn.)

4. Kết Luận

Từ “geschieden” không chỉ đơn thuần là một từ, mà nó mang lại thông tin quan trọng về tình trạng tình cảm của một người. Đây là một khía cạnh quan trọng trong việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp, đặc biệt trong giao tiếp xã hội và văn hóa. Hi vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về “geschieden” cũng như cách sử dụng trong các câu tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM