Heben là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng heben

Trong tiếng Đức, “heben” là một động từ quan trọng có nghĩa là “nâng” hoặc “đưa lên”. Để hiểu rõ hơn về nó, bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn sâu sắc về cấu trúc ngữ pháp của “heben”, cũng như cách dùng trong các câu ví dụ cụ thể.

Cấu trúc ngữ pháp của heben

Động từ “heben” thuộc loại động từ bất quy tắc trong tiếng Đức, vì vậy cách chia nó theo các thời gian như quá khứ, hiện tại và tương lai khác nhau.

Chia động từ ‘heben’ trong các thời gian

  • Hiện tại: ich hebe (tôi nâng), du hebst (bạn nâng), er/sie/es hebt (anh ấy/cô ấy/nó nâng)
  • Quá khứ đơn: ví dụ heben ich hob (tôi đã nâng), du hobst (bạn đã nâng), er/sie/es hob (anh ấy/cô ấy/nó đã nâng)
  • Chia ở tương lai: ich werde heben (tôi sẽ nâng)

Cách dùng heben trong câu

Khi sử dụng “heben”, chúng ta thường kết hợp với những từ khác để tạo thành câu hoàn chỉnh. Cấu trúc câu thường gặp như sau:

  • Chủ ngữ + “heben” + tân ngữ

Ví dụ về heben trong câu

Ví dụ 1:

Ich hebe das Buch.
(Tôi nâng quyển sách.)

Ví dụ 2:

Er hebt die Hand.
(Anh ấy nâng tay.)

Ví dụ 3:

Wir werden die Box heben.
(Chúng tôi sẽ nâng hộp.)

Tổng kết

Động từ “heben” không chỉ đơn thuần là việc nâng một vật lên, mà còn mang nhiều ý nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng “heben” trong tiếng Đức sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong những tình huống khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ví dụ heben

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline:  động từ heben0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM