Hören là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể trong tiếng Đức

Nếu bạn đang tìm hiểu về ngôn ngữ Đức, chắc chắn rằng bạn sẽ gặp phải từ “hören”. Vậy hören là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “hören” với các ví dụ cụ thể.

H1: Ý nghĩa của “hören”

“Hören” là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “nghe”. Đây là một từ rất thông dụng và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ này được sử dụng khi nói về việc cảm nhận âm thanh qua tai.

H2: Cấu trúc ngữ pháp của “hören”

Trong tiếng Đức, “hören” là một động từ bất quy tắc. Điều này có nghĩa là nó không tuân theo quy tắc chia động từ thông thường. Dưới đây là một số hình thức chia động từ của “hören” theo các ngôi:

  • Ngôi thứ nhất số ít: Ich höre (Tôi nghe)
  • Ngôi thứ hai số ít (thân mật): Du hörst (Bạn nghe)
  • Ngôi thứ ba số ít: Er/Sie/Es hört (Anh ấy/Cô ấy/Nó nghe)
  • Ngôi thứ nhất số nhiều: Wir hören (Chúng tôi nghe)
  • Ngôi thứ hai số nhiều: Ihr hört (Các bạn nghe)
  • Ngôi thứ ba số nhiều: Sie hören (Họ nghe)

Ngoài ra, “hören” cũng có thể được sử dụng trong các hình thức khác như thì hiện tại hoàn thành (Perfekt):

  • Ich habe gehört (Tôi đã nghe)

H3: Cách sử dụng “hören” trong câu

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “hören” trong câu:

  • Ví dụ 1: Ich höre Musik. (Tôi nghe nhạc.)
  • Ví dụ 2: cách dùng hören Hörst du das Geräusch? (Bạn có nghe thấy tiếng ồn không?)
  • Ví dụ 3: Er hört die Nachrichten jeden sáng. (Anh ấy nghe tin tức mỗi sáng.)
  • Ví dụ 4: Wir haben den Vortrag gehört. (Chúng tôi đã nghe bài thuyết trình.)

Các lưu ý khi sử dụng “hören”

Khi sử dụng động từ “hören”, bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh mà bạn đang nói. Tùy thuộc vào hoàn cảnh, bạn có thể sử dụng các cụm từ hoặc giới từ đi kèm để làm rõ ý nghĩa hơn. Ví dụ:

  • Hören auf (Nghe theo): Ich höre auf meinen Lehrer. (Tôi nghe theo thầy giáo của mình.)
  • Hören von (Nghe về): Ich habe von diesem Film gehört. (Tôi đã nghe về bộ phim này.)

Kết luận

“Hören” là một động từ cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong tiếng Đức. Hi vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức về cách sử dụng từ “hören”, cấu trúc ngữ pháp và một số ví dụ cụ thể. Đừng quên luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ ngôn ngữ của bạn nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566 ngữ pháp tiếng Đức
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM