Inklusive là gì? Hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

1. Inklusive là gì?

Inklusive là một tính từ trong tiếng Đức, xuất phát từ động từ “inkludieren”, mang nghĩa là “bao gồm” hoặc “gồm có”. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự tham gia của tất cả mọi người, đặc biệt trong các khuôn khổ như giáo dục, chính sách xã hội, và môi trường làm việc.

Ví dụ, trong một ngữ cảnh giáo dục, một chương trình học “inklusive” thường ám chỉ rằng tất cả học sinh, bất kể khả năng hay xuất phát điểm, đều có cơ hội học tập và phát triển.

2. Cấu trúc ngữ pháp của inklusive

2.1. Dạng thức và cách sử dụng

Trong ngữ pháp tiếng Đức, “inklusive” thường được theo sau bởi giới từ “von” để thể hiện sự bao gồm của một nhóm nào đó. Cấu trúc chính xác sẽ là: “inklusive + von + danh từ”. Ví dụ:

  • Inklusive von allen Teilnehmern (Bao gồm tất cả các thành viên tham gia).
  • Das Paket ist inklusive von Steuern (Gói hàng bao gồm cả thuế).

2.2. Sử dụng trong câu

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng “inklusive” trong ngữ cảnh khác nhau:

  • Die Kosten sind inklusive aller Gebühren. (Chi phí đã bao gồm tất cả các khoản phí). cấu trúc ngữ pháp inklusive
  • Wir bieten eine inklusive Ausbildung für alle Schüler. (Chúng tôi cung cấp một chương trình đào tạo bao gồm cho tất cả học sinh). nghĩa của inklusive
  • Der Eintrittspreis ist inklusive Museumsticket. (Giá vé vào cửa đã bao gồm vé vào bảo tàng).

3. Một số ví dụ về inklusive trong ngữ cảnh thực tiễn

3.1. Trong giáo dục

Chương trình giáo dục “inklusive” nhằm mục đích tạo ra một môi trường học tập cho tất cả học sinh mà không phân biệt. Ví dụ:

Die Schule bietet inklusive Klassen für Kinder mit besonderen Bedürfnissen. (Trường học cung cấp các lớp học bao gồm cho trẻ em có nhu cầu đặc biệt).

3.2. Trong kinh doanh

Trong lĩnh vực kinh doanh, “inklusive” thường chỉ ra rằng một sản phẩm hay dịch vụ sẽ bao gồm những thứ khác. Ví dụ:

Das Angebot ist inklusive aller Zusatzleistungen. (Gói dịch vụ này đã bao gồm tất cả các tiện ích bổ sung). nghĩa của inklusive

4. Kết luận

Từ “inklusive” không chỉ mang lại nội dung thông tin về sự bao gồm mà còn thể hiện một tinh thần cởi mở, chấp nhận sự đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “inklusive” trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM